💕 Start: 생
☆ CAO CẤP : 26 ☆☆ TRUNG CẤP : 13 ☆☆☆ SƠ CẤP : 7 NONE : 154 ALL : 200
•
생겨나다
:
없던 것이 있게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 SINH RA, PHÁT SINH RA: Cái chưa từng có trở nên có.
•
생기
(生氣)
:
활발하고 건강한 기운.
☆☆
Danh từ
🌏 SINH KHÍ, SỨC SỐNG: Sự khoẻ khoắn và đầy sinh lực.
•
생김새
:
생긴 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 DIỆN MẠO, TƯỚNG MẠO: Hình dạng sinh ra.
•
생년월일
(生年月日)
:
태어난 해와 달과 날.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY THÁNG NĂM SINH: Ngày, tháng và năm được sinh ra.
•
생략
(省略)
:
전체에서 일부분을 줄이거나 빼어 짧게 또는 간단하게 만듦.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LƯỢC BỎ, SỰ RÚT GỌN: Sự rút bớt hoặc bỏ đi một phần từ tổng thể và làm cho ngắn lại hoặc cho đơn giản.
•
생머리
(生 머리)
:
파마를 하지 않은 곧은 머리카락.
☆☆
Danh từ
🌏 TÓC SUÔN: Tóc thẳng, không uốn xoăn.
•
생명
(生命)
:
생물이 살 수 있도록 하는 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 SINH MỆNH, SINH MẠNG, MẠNG SỐNG: Sức lực làm sinh vật có thể sống được.
•
생방송
(生放送)
:
미리 녹음하거나 녹화하지 않고, 현장이나 스튜디오에서 제작과 방송이 동시에 이루어지는 방송.
☆☆
Danh từ
🌏 TRUYỀN HÌNH TRỰC TIẾP, TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP, TIẾP SÓNG TRỰC TIẾP: Chương trình phát sóng được tiến hành đồng thời cả việc quay và phát sóng tại hiện trường hay phòng thu, có ghi hình trước hoặc không ghi hình trước.
•
생산
(生産)
:
사람이 생활하는 데 필요한 물건을 만듦.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC SẢN XUẤT: Việc làm ra đồ đạc cần thiết cho con người sinh hoạt.
•
생생하다
:
시들거나 상하지 않고 생기가 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠI, TƯƠI TỐT, MƠN MỞN: Không héo hay hỏng mà có sinh khí.
•
생존
(生存)
:
살아 있음. 또는 살아남음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SINH TỒN: Việc đang sống. Hoặc việc còn sống.
•
생활비
(生活費)
:
생활하는 데에 드는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍ SINH HOẠT: Tiền cơ bản dùng trong sinh hoạt.
•
생활용품
(生活用品)
:
생활하는 데에 기본적으로 필요한 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ DÙNG TRONG SINH HOẠT: Đồ dùng cần thiết, cơ bản trong sinh hoạt.
• Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13)