💕 Start:

CAO CẤP : 26 ☆☆ TRUNG CẤP : 13 ☆☆☆ SƠ CẤP : 7 NONE : 154 ALL : 200

가 (生家) : 유명한 어떤 사람이 태어난 집. Danh từ
🌏 NHÀ (NƠI ĐƯỢC SINH RA): Căn nhà nơi người nổi tiếng nào đó được sinh ra.

가슴 (生 가슴) : 필요 없는 근심이나 걱정 때문에 상하는 마음. Danh từ
🌏 NỖI LÒNG, SỰ ƯU TƯ, SỰ ƯU PHIỀN, SỰ BUỒN PHIỀN: Sự bị tổn thương hay lo lắng một mình không ai biết và không thể biểu hiện ra bên ngoài.

가죽 (生 가죽) : 가공하지 않은 상태인, 벗긴 그대로의 가죽. Danh từ
🌏 DA (ĐỘNG VẬT) SỐNG, DA (ĐỘNG VẬT) THÔ: Da lột được giữ nguyên ở trạng thái không được gia công.

각(이) 돌다 : 생각이 잘 되거나 잘 떠오르다.
🌏 NGHĨ RA, NẢY RA: Suy nghĩ được liền mạch hoặc hiện lên.

각나- : (생각나고, 생각나는데, 생각나, 생각나서, 생각나니, 생각나면, 생각난, 생각나는, 생각날, 생각납니다, 생각났다, 생각나라)→ 생각나다 None
🌏

각되다 : 어떤 일에 대해 판단되거나 이해되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC NGHĨ LÀ, ĐƯỢC COI LÀ, ĐƯỢC XEM LÀ: Được phán đoán hoặc được hiểu về việc nào đó.

각이 꿀떡 같다 : 무엇을 하고 싶은 마음이 매우 강하다.
🌏 NGHĨ MÀ THÈM, THÈM: Ý muốn làm một điều gì đó rất mạnh mẽ.

각하다 : 사람이 머리를 써서 판단하거나 인식하다. Động từ
🌏 NGHĨ, SUY NGHĨ: Con người dùng đầu óc để phán đoán hoặc nhận thức.

갈비 (生 갈비) : 얼리거나 양념하지 않은 갈비. Danh từ
🌏 SAENGGALBI; SƯỜN TƯƠI: Sườn không bị đông lạnh hoặc không tẩm gia vị.

감자 (生 감자) : 익히거나 가공하지 않은 감자. Danh từ
🌏 KHOAI TÂY SỐNG: Khoai tây chưa chín hoặc chưa chế biến.

강 (生薑) : 매운 맛과 향이 나서 양념이나 차의 재료, 한약재 등으로 쓰이는 울퉁불퉁하고 굵은 뿌리. Danh từ
🌏 CÂY GỪNG: Thực vật có rễ to, mập mạp, vị cay và có mùi thơm nên được sử dụng làm nguyên liệu như trà, gia vị, dược liệu Đông y v.v...

강차 (生薑茶) : 생강을 넣어 달인 차. Danh từ
🌏 TRÀ GỪNG: Trà được đun với gừng.

것 (生 것) : 익히지 않은 것. 또는 살아 있는 것. Danh từ
🌏 ĐỒ TƯƠI SỐNG, THỨC ĂN SỐNG: Cái chưa chín, hoặc cái vẫn còn sống.

겨- : (생겨, 생겨서, 생겼다, 생겨라)→ 생기다 1 None
🌏

겨- : (생겨, 생겨서, 생겼다)→ 생기다 2 None
🌏

겨나- : (생겨나고, 생겨나는데, 생겨나, 생겨나서, 생겨나니, 생겨나면, 생겨난, 생겨나는, 생겨날, 생겨납니다, 생겨났다, 생겨나라)→ 생겨나다 None
🌏

경하다 (生硬 하다) : 글이 세련되지 못하고 어설프다. Tính từ
🌏 CỨNG NHẮC, CHƯA THUẦN THỤC: Bài viết không được tinh tế mà non nớt.

계비 (生計費) : 살아가는 데 필요한 돈. Danh từ
🌏 SINH HOẠT PHÍ, CHI TIÊU SINH HOẠT: Chi phí cần thiết để duy trì cuộc sống.

고기 (生 고기) : 말리거나 익히지 않은 고기. Danh từ
🌏 THỊT TƯƠI: Thịt chưa được sấy khô hoặc làm chín.

고무 (生 고무) : 고무 제품의 원료가 되는 것으로, 고무나무의 수액을 굳혀서 말랑말랑하게 만든 물질. Danh từ
🌏 CAO SU TƯƠI, CAO SU THÔ: Chất được cô từ mủ của cây cao su và làm cho mềm dẻo, là nguyên liệu cho các sản phẩm từ cao su.

고생 (生苦生) : 하지 않아도 되는데 일부러 하거나 뜻하지 않게 하게 된 고생. Danh từ
🌏 SỰ ĐÀY ẢI, SỰ KHỔ NHỤC: Sự vất vả vì cố tình làm điều không cần làm cũng được hoặc phải làm điều ngoài ý muốn.

과부 (生寡婦) : 남편이 있으면서도 멀리 떨어져 있어서 과부나 다름없이 혼자 사는 여자. Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐÀN BÀ VẮNG CHỒNG, CHINH PHỤ: Người đàn bà sống một mình chẳng khác nào góa phụ vì có chồng mà lại ở cách xa.

굴 (生 굴) : 익히거나 소금에 절이지 않은 굴. Danh từ
🌏 CON HÀU TƯƠI: Con hàu chưa chín hoặc chưa ướp muối.

글거리다 : 눈과 입을 살며시 움직이며 소리 없이 부드럽게 자꾸 웃다. Động từ
🌏 NHOẺN CƯỜI, MỈM CƯỜI: Khẽ cử động mắt và miệng đồng thời cứ cười một cách nhẹ nhàng không thành tiếng.

글대다 : 눈과 입을 살며시 움직이며 소리 없이 부드럽게 자꾸 웃다. Động từ
🌏 NHOẺN CƯỜI, MỈM CƯỜI: Khẽ cử động mắt và miệng đồng thời cứ cười một cách nhẹ nhàng không thành tiếng.

글생글 : 눈과 입을 살며시 움직이며 자꾸 소리 없이 부드럽게 웃는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TƯƠI CƯỜI, MỘT CÁCH HỚN HỞ, MỘT CÁCH LÚNG LIẾNG: Hình ảnh khẽ cử động mắt và miệng đồng thời cứ cười một cách nhẹ nhàng không thành tiếng.

글생글하다 : 눈과 입을 살며시 움직이며 자꾸 소리 없이 부드럽게 웃다. Động từ
🌏 NHOẺN CƯỜI, MỈM CƯỜI: Khẽ cử động mắt và miệng đồng thời cứ cười một cách nhẹ nhàng không thành tiếng.

글하다 : 눈과 입을 살며시 움직이며 소리 없이 부드럽게 웃다. Động từ
🌏 NHOẺN CƯỜI, MỈM CƯỜI: Khẽ cử động mắt và miệng đồng thời cười một cách nhẹ nhàng không thành tiếng.

긋 : 눈과 입을 살며시 움직여 소리 없이 가볍게 웃는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TƯƠI CƯỜI, MỘT CÁCH HỚN HỞ, MỘT CÁCH LÚNG LIẾNG: Hình ảnh khẽ cử động mắt và miệng đồng thời cười một cách nhẹ nhàng không thành tiếng.

긋이 : 눈과 입을 살며시 움직여 소리 없이 가볍게 웃는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TƯƠI CƯỜI, MỘT CÁCH HỚN HỞ, MỘT CÁCH LÚNG LIẾNG: Hình ảnh khẽ cử động mắt và miệng đồng thời cười một cách nhẹ nhàng không thành tiếng.

기- : (생기고, 생기는데, 생기니, 생기면, 생긴, 생기는, 생길, 생깁니다)→ 생기다 1 None
🌏

기- : (생기고, 생기는데, 생기니, 생기면, 생긴, 생길, 생깁니다)→ 생기다 2 None
🌏

기다 : 앞의 말이 나타내는 부정적인 상황에 이르게 됨을 나타내는 말. Động từ bổ trợ
🌏 THÀNH RA, ĐÂM RA: Từ thể hiện việc bị đạt đến tình huống tiêu cực mà vế trước thể hiện.

기롭다 (生氣 롭다) : 활발하고 건강한 기운이 넘치는 듯하다. Tính từ
🌏 ĐẦY SINH KHÍ, ĐẦY SỨC SỐNG, TRÀN TRỀ SINH LỰC: Có vẻ tràn đầy nguồn sinh khí hoạt bát và khỏe khoắn.

기발랄하다 (生氣潑剌 하다) : 기운이 싱싱하고 기세가 활발하다. Tính từ
🌏 SUNG SỨC, TRÀN ĐẦY SINH KHÍ, TRÀN ĐẦY SỨC SỐNG: Sinh khí tươi mới và khí thế hoạt bát.

김치 (生 김치) : 아직 익지 않은 김치. Danh từ
🌏 SAENGKIMCHI; KIM CHI MỚI MUỐI: Kim chi vẫn còn chưa chua.

난리 (生亂離) : 별다른 이유 없이 매우 시끄럽게 들볶아 대는 것. Danh từ
🌏 SỰ GẮT GỎNG, SỰ CÁU GẮT: Sự cáu kỉnh một cách om sòm, không có lý do đặc biệt.

년 (生年) : 태어난 해. Danh từ
🌏 NĂM SINH: Năm được sinh ra.

동하다 (生動 하다) : 싱싱하고 활기찬 기운이 있게 살아 움직이다. Động từ
🌏 SINH ĐỘNG, SÔI NỔI: Sống động với nguồn sinh khí tươi mới và tràn đầy sức sống.

득적 (生得的) : 태어날 때부터 가지고 난 것. Danh từ
🌏 SỰ BẨM SINH: Cái có được từ lúc sinh ra.

득적 (生得的) : 태어날 때부터 가지고 난. Định từ
🌏 MANG TÍNH BẨM SINH, THUỘC VỀ BẨM SINH: Có được từ lúc sinh ra.

때같다 (生 때같다) : 사람의 몸과 정신이 멀쩡하다. Tính từ
🌏 KHỎE KHOẮN, KHỎE MẠNH: Cơ thể và tinh thần của con người ổn thỏa.

떼 (生 떼) : 당치도 않은 일에 억지를 부리거나 떼를 쓰는 것. Danh từ
🌏 SỰ ĂN VẠ: Sự hờn dỗi hoặc cố chấp với việc không chính đáng.

략되다 (省略 되다) : 전체에서 일부분이 줄거나 빠져 짧아지거나 간단해지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TỈNH LƯỢC, ĐƯỢC RÚT GỌN: Một phần được rút bớt hoặc bỏ đi từ tổng thể nên trở nên ngắn lại hoặc trở nên đơn giản.

략하다 (省略 하다) : 전체에서 일부분을 줄이거나 빼어 짧게 또는 간단하게 만들다. Động từ
🌏 TỈNH LƯỢC, LƯỢC BỎ, RÚT GỌN: Rút bớt hoặc bỏ đi một phần từ tổng thể để làm cho ngắn lại hoặc đơn giản.

로병사 (生老病死) : 사람이 태어나고 늙고 병들고 죽는 일. Danh từ
🌏 SINH LÃO BỆNH TỬ: Việc con người sinh ra, già đi rồi bị bệnh và chết.

리 (生理) : 생물의 목숨을 이어 나가기 위해 몸이 기능하거나 작용하는 원리. Danh từ
🌏 SINH LÝ: Nguyên lý mà cơ thể thực hiện chức năng hay tác động nhằm duy trì mạng sống của sinh vật.

리대 (生理帶) : 생리할 때 나오는 피를 흡수하여 밖으로 새지 않도록 속옷 안에 덧대는 물건. Danh từ
🌏 BĂNG VỆ SINH: Vật đặt ở trong quần lót để thấm máu chảy ra khi có kinh nguyệt.

리적 (生理的) : 몸의 조직과 기관이 작용하는 원리와 관련되는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT SINH LÝ: Cái liên quan đến nguyên lý mà các tổ chức và cơ quan của cơ thể hoạt động.

리적 (生理的) : 몸의 조직과 기관이 작용하는 원리와 관련되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT SINH LÝ: Liên quan đến nguyên lý mà các tổ chức và cơ quan của cơ thể hoạt động.

리통 (生理痛) : 생리를 할 때, 아랫배나 허리 등이 아픈 증상. Danh từ
🌏 SỰ ĐAU BỤNG KINH: Hiện tượng vùng bụng dưới hay phần eo bị đau khi có kinh nguyệt.

매장 (生埋葬) : 사람이나 동물을 산 채로 땅속에 묻음. Danh từ
🌏 SỰ CHÔN SỐNG: Sự chôn vùi con người hay động vật vẫn còn sống trong đất.

매장되다 (生埋葬 되다) : 사람이나 동물이 산 채로 땅속에 묻히다. Động từ
🌏 BỊ CHÔN SỐNG: Con người hay động vật bị chôn sống trong đất.

맥주 (生麥酒) : 열을 가하여 살균하지 않은, 담근 그대로의 맥주. Danh từ
🌏 BIA TƯƠI: Bia chưa được sát khuẩn và được giữ ở nhiệt độ lạnh.

면부지 (生面不知) : 서로 한 번도 만난 적이 없어서 전혀 모르는 사람. 또는 그런 관계. Danh từ
🌏 NGƯỜI HOÀN TOÀN XA LẠ, SỰ HOÀN TOÀN XA LẠ: Người chưa từng gặp mặt dù chỉ một lần nên hoàn toàn không biết. Hoặc mối quan hệ như vậy.

명감 (生命感) : 주로 예술 작품 등에서, 살아 있는 것처럼 생생한 느낌. Danh từ
🌏 CẢM GIÁC SỐNG ĐỘNG: Cảm giác sinh động như đang hiện ra trước mắt, chủ yếu trong các tác phẩm nghệ thuật v.v...

명권 (生命權) : 목숨이 부당하게 위협받지 않을 권리. Danh từ
🌏 QUYỀN ĐƯỢC SỐNG: Quyền lợi trong đó mạng sống không bị uy hiếp một cách bất công.

명수 (生命水) : 죽어 가는 사람의 목숨을 살리는 물. Danh từ
🌏 NƯỚC HOÀN SINH: Nước cứu lấy mạng sống của con người đang chết dần.

모 (生母) : 자기를 낳은 어머니. Danh từ
🌏 MẸ ĐẺ: Mẹ đẻ ra mình.

목숨 (生 목숨) : 살아 있는 목숨. Danh từ
🌏 MẠNG SỐNG: Mạng sống đang sinh sống.

물체 (生物體) : 동물이나 식물처럼 살아 있는 물체. Danh từ
🌏 SINH VẬT THỂ: Vật thể sống ví dụ như động vật, thực vật.

물학 (生物學) : 동물, 식물. 미생물 같은 생물의 구조와 기능 등을 연구하는 학문. Danh từ
🌏 SINH HỌC: Ngành khoa học nghiên cứu cấu tạo và chức năng của các loài sinh vật như động vật, thực vật và vi sinh vật.

방 (生放) : 미리 녹음하거나 녹화하지 않고, 현장이나 스튜디오에서 제작과 방송이 동시에 이루어지는 방송. Danh từ
🌏 CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH TRỰC TIẾP, CHƯƠNG TRÌNH TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP: Chương trình truyền hình được sản xuất và phát sóng đồng thời tại hiện trường hoặc trường quay, không phát lại chương trình đã thu âm hoặc ghi hình từ trước.

방송하다 (生放送 하다) : 미리 녹음하거나 녹화한 것을 틀지 않고, 현장이나 스튜디오에서 제작하며 동시에 방송하다. Động từ
🌏 TRUYỀN HÌNH TRỰC TIẾP, TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP: Không phát thứ đã thu âm hoặc ghi hình sẵn mà chế tác và phát sóng đồng thời tại hiện trường hoặc trường quay.

부 (生父) : 자기를 낳은 아버지. Danh từ
🌏 BỐ ĐẺ, BỐ RUỘT: Bố sinh ra mình.

부모 (生父母) : 자기를 낳은 아버지와 어머니. Danh từ
🌏 BỐ MẸ ĐẺ, BỐ MẸ RUỘT: Bố và mẹ sinh ra mình.

사람 (生 사람) : 어떠한 일에 아무 잘못이나 관련이 없는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI VÔ TỘI, NGƯỜI VÔ CAN, NGƯỜI LƯƠNG THIỆN: Người không có bất cứ lỗi lầm hoặc liên quan đến việc nào đó.

사람(을) 잡다 : 어떠한 일에 아무 잘못이나 관련이 없는 사람을 죄인으로 몰거나 곤란하게 만들다.
🌏 BẮT BỚ NGƯỜI VÔ TỘI, BẮT BỚ NGƯỜI LƯƠNG THIỆN: Quy kết hoặc làm khó cho người không có sai trái hoặc liên quan đến việc nào đó như là tội phạm.

산 구조 (生産構造) : 생산물이 완성되기까지의 생산 과정 전체. None
🌏 CƠ CẤU SẢN XUẤT: Toàn bộ quá trình sản xuất cho đến khi sản phẩm được hoàn thiện.

산되다 (生産 되다) : 사람이 생활하는 데 필요한 물건이 만들어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC SẢN XUẤT: Đồ vật cần thiết cho con người sinh hoạt được làm ra.

산력 (生産力) : 생산을 할 수 있는 힘. Danh từ
🌏 NĂNG SUẤT: Sức có thể sản xuất.

산물 (生産物) : 생산되는 물건. Danh từ
🌏 SẢN PHẨM: Vật được sản xuất ra.

산비 (生産費) : 생산하는 데 드는 비용. Danh từ
🌏 CHI PHÍ SẢN XUẤT: Chi phí bỏ ra cho việc sản xuất.

산액 (生産額) : 일정한 기간 동안에 만든 물건의 수량. 또는 그 물건을 값으로 계산한 액수. Danh từ
🌏 SẢN LƯỢNG, GIÁ TRỊ SẢN XUẤT ĐƯỢC: Số lượng được làm ra trong thời gian nhất định. Hoặc số tiền tính toán về đồ vật theo giá trị.

산재 (生産財) : 생산을 하는 데에 쓰는 재료. Danh từ
🌏 VẬT LIỆU SẢN XUẤT, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT: Vật liệu dùng vào việc sản xuất.

산직 (生産職) : 생산 분야의 일. 또는 그런 일을 하는 직원. Danh từ
🌏 VIỆC SẢN XUẤT, NHÂN VIÊN SẢN XUẤT: Việc thuộc lĩnh vực sản xuất. Hoặc nhân viên làm việc như vậy.

산품 (生産品) : 생산되는 물품. Danh từ
🌏 SẢN PHẨM: Vật phẩm được sản xuất ra.

산하다 (生産 하다) : 사람이 생활하는 데 필요한 물건을 만들다. Động từ
🌏 SẢN XUẤT RA: Làm ra đồ vật cần thiết cho con người sinh hoạt.

살 (生 살) : 상처가 나아서 새로 돋아난 살. Danh từ
🌏 DA NON: Thịt da mới mọc khi vết thương lành.

새우 (生 새우) : 말리거나 익히거나 절이지 않은 그대로의 새우. Danh từ
🌏 TÔM TƯƠI: Tôm để nguyên, không phơi khô hay làm chín hay tẩm ướp.

색 (生色) : 남에게 도움을 주고 그것을 자랑하거나 체면을 세우는 태도. Danh từ
🌏 PHÔ TRƯƠNG, KHOE MẼ: Thái độ giúp người khác và khoe khoang điều đó hoặc tạo dựng thể diện.

색나다 (生色 나다) : 남에게 도움을 주고 그것을 자랑할 수 있는 체면이 서다. Động từ
🌏 PHÔ TRƯƠNG, RA VẺ TA ĐÂY, LÀM MÀU LÀM MÈ: Giúp đỡ người khác và tạo thể diện có thể khoe khoang điều đó.

색내다 (生色 내다) : 남에게 도움을 주고 그것을 지나치게 자랑하다. Động từ
🌏 KHOE MẼ, LÀM MÀU LÀM MẼ, PHÔ TRƯƠNG: Giúp đỡ người khác và khoe khoang thái quá về điều đó.

생히 : 시들거나 상하지 않고 생기가 있게. Phó từ
🌏 MƠN MỞN, ROI RÓI: Một cách có sinh khí mà không héo hay hỏng.

선회 (生鮮膾) : 싱싱한 생선 살을 얇게 썰어서 간장이나 초고추장에 찍어 먹는 음식. Danh từ
🌏 GỎI CÁ: Món ăn làm bằng cách thái lát mỏng cá tươi rồi chấm với xì dầu hoặc tương ớt để ăn.

성되다 (生成 되다) : 없던 사물이 새로 생겨나다. Động từ
🌏 ĐƯỢC HÌNH THÀNH, ĐƯỢC SINH RA: Sự vật chưa từng có mới ra đời.

성물 (生成物) : 두 가지 이상의 물질이 화학 반응을 하여 새로 만들어지는 물질. Danh từ
🌏 VẬT CHẤT HÌNH THÀNH, VẬT CHẤT SINH RA: Vật chất mới được tạo nên nhờ hai vật chất trở lên thông qua phản ứng hoá học.

성하다 (生成 하다) : 없던 사물이 새로 생겨나다. 또는 사물이 생겨 이루어지게 하다. Động từ
🌏 HÌNH THÀNH, SINH RA: Sự vật chưa từng có mới ra đời. Hoặc làm cho sự vật sinh ra và được hình thành.

시 (生時) : 태어난 시간. Danh từ
🌏 GIỜ SINH: Thời gian sinh ra.

식 (生殖) : 생물이 새끼를 배거나 씨를 맺거나 하여 자기와 닮은 자손을 만듦. Danh từ
🌏 SỰ GÂY GIỐNG, SỰ PHỐI GIỐNG: Việc sinh vật mang thai con con hoặc đậu hạt, tạo nên thế hệ sau giống mình.

식 (生食) : 음식을 익히지 않고 날로 먹음. 또는 그런 음식. Danh từ
🌏 SỰ ĂN SỐNG, MÓN SỐNG: Việc không làm chín thức ăn mà ăn tươi. Hoặc món ăn như vậy.

식 기관 (生殖器官) : 생물이 새끼를 배거나 씨를 맺는 등의 생식을 하는 데 쓰는 몸의 기관. None
🌏 CƠ QUAN SINH SẢN, SINH THỰC KHÍ: Cơ quan của cơ thể dùng vào việc sinh thực như sinh vật mang thai hoặc đậu giống...

식기 (生殖器) : 생물이 새끼를 배거나 씨를 맺는 등의 생식을 하는 데 쓰는 몸의 기관. Danh từ
🌏 CƠ QUAN SINH SẢN: Cơ quan của cơ thể sử dụng vào việc phối giống ví dụ như sinh vật mang thai con con hoặc thực vật đậu hạt...

쌀 (生 쌀) : 익히지 않은 쌀. Danh từ
🌏 GẠO SỐNG: Gạo chưa được làm chín.

약 (生藥) : 풀 종류로 만든 식물성의 약재. Danh từ
🌏 THẢO DƯỢC: Nguyên liệu thuốc có tính thực vật làm từ các loại cỏ.

업 (生業) : 살림을 꾸리며 살아가기 위하여 하는 일. Danh từ
🌏 NGHỀ NGHIỆP: Việc làm để lo cho cuộc sống và sống.

월 (生月) : 태어난 달. Danh từ
🌏 THÁNG SINH: Tháng ra đời.

육 (生育) : 낳아서 기름. Danh từ
🌏 SỰ SINH DƯỠNG: Việc sinh ra và nuôi nấng.

육하다 (生育 하다) : 낳아서 기르다. Động từ
🌏 SINH DƯỠNG: Sinh ra và nuôi.

으로 (生 으로) : 익거나 마르지 않은 날것 그대로. Phó từ
🌏 SỐNG, TƯƠI SỐNG: Nguyên vẹn cái còn sống chưa chín hay khô.


:
Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43)