🌟 생색내다 (生色 내다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생색내다 (
생생내다
) • 생색내어 (생생내어
) 생색내 (생생내
) • 생색내니 (생생내니
)
🌷 ㅅㅅㄴㄷ: Initial sound 생색내다
-
ㅅㅅㄴㄷ (
생색내다
)
: 남에게 도움을 주고 그것을 지나치게 자랑하다.
Động từ
🌏 KHOE MẼ, LÀM MÀU LÀM MẼ, PHÔ TRƯƠNG: Giúp đỡ người khác và khoe khoang thái quá về điều đó. -
ㅅㅅㄴㄷ (
생색나다
)
: 남에게 도움을 주고 그것을 자랑할 수 있는 체면이 서다.
Động từ
🌏 PHÔ TRƯƠNG, RA VẺ TA ĐÂY, LÀM MÀU LÀM MÈ: Giúp đỡ người khác và tạo thể diện có thể khoe khoang điều đó.
• Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101)