💕 Start: 솔
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 20 ALL : 25
•
솔직하다
(率直 하다)
:
거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
•
솔직히
(率直 히)
:
거짓이나 꾸밈이 없이.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẲNG THẮN, MỘT CÁCH THÀNH THẬT: Một cách không giả dối hay bịa đặt.
•
솔
:
때나 먼지를 쓸어서 떨어뜨리거나 풀 등을 바를 때 쓰는 도구.
☆
Danh từ
🌏 BÀN CHẢI, CHỔI LÔNG: Dụng cụ dùng khi phết những thứ như hồ hoặc quét, rũ bụi hay bẩn.
•
솔깃하다
:
남의 말이나 어떤 일이 좋아 보여 마음이 끌리는 부분이 있다.
☆
Tính từ
🌏 BỊ CUỐN HÚT, BỊ LÔI CUỐN, BỊ CÁM DỖ, BỊ KÍCH ĐỘNG: Lời nói của người khác hay việc nào đó có vẻ tốt đẹp nên trong lòng có phần bị lôi cuốn.
•
솔로
(solo)
:
혼자 노래하거나 연주하는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐƠN CA, SỰ DIỄN ĐƠN: Việc hát hay diễn tấu một mình.
•
솔
(sol)
:
서양 음악에서, 장음계의 다섯째 음의 계이름.
Danh từ
🌏 NỐT SON, KHÓA SON: Tên nốt nhạc thứ năm của gam đô trưởng trong âm nhạc phương Tây.
•
솔
:
잎이 바늘처럼 길고 뾰족하며 항상 푸른 나무.
Danh từ
🌏 CÂY THÔNG: Cây lá dài và nhọn như kim, lá xanh quanh năm.
•
솔가
(率家)
:
집안 식구 전부를 데리고 가거나 옴.
Danh từ
🌏 VIỆC CHUYỂN CẢ GIA ĐÌNH, VIỆC CHUYỂN CẢ NHÀ: Việc mang cả toàn thể thành viên trong gia đình đi hoặc đến.
•
솔가하다
(率家 하다)
:
집안 식구 전부를 데리고 가거나 오다.
Động từ
🌏 CHUYỂN CẢ NHÀ, CHUYỂN CẢ GIA ĐÌNH: Mang theo toàn thể thành viên gia đình đi hoặc đến.
•
솔개
:
공중에서 날개를 펴고 원을 그리면서 날며, 주로 작은 짐승이나 새 등을 먹는 갈색 빛깔의 새.
Danh từ
🌏 DIỀU HÂU: Loại chim màu nâu thường sải cánh lượn thành vòng tròn trên không trung, chủ yếu ăn các loài thú nhỏ hay chim.
•
솔기
:
옷이나 이불 등을 만들 때 두 쪽을 마주 대고 꿰맨 줄.
Danh từ
🌏 LẠI MŨI, ĐƯỜNG MAY CHẮP, ĐƯỜNG KHÂU NỐI: Đường khâu nối hai đầu khi làm chăn hay quần áo.
•
솔나무
:
잎이 바늘처럼 길고 뾰족하며 항상 푸른 나무. 소나무.
Danh từ
🌏 CÂY THÔNG: Cây lá dài và nhọn như kim, lá xanh quanh năm. Đồng nghĩa với '소나무'.
•
솔바람
:
소나무 사이를 스쳐 부는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ RỪNG THÔNG: Gió thổi lướt qua giữa những cây thông.
•
솔방울
:
둥그스름한 모양으로 여러 개의 작은 조각이 겹겹이 달려 있고 그 사이에 씨가 들어 있는, 소나무 열매의 송이.
Danh từ
🌏 QUẢ THÔNG: Chùm quả của cây thông, có nhiều lớp với từng nhánh nhỏ hình tròn xếp gắn liền với nhau, có hạt ở giữa.
•
솔밭
:
소나무가 많이 있는 땅.
Danh từ
🌏 ĐỒI THÔNG: Khu đất có nhiều cây thông.
•
솔선
(率先)
:
남보다 앞장서서 먼저 행동함.
Danh từ
🌏 SỰ DẪN ĐẦU, SỰ ĐI ĐẦU, SỰ KHỞI XƯỚNG: Việc đứng đầu và hành động trước người khác.
•
솔선수범
(率先垂範)
:
남보다 앞장서서 먼저 행동하여 다른 사람의 본보기가 됨.
Danh từ
🌏 SỰ LÀM MẪU, SỰ LÀM GƯƠNG, SỰ DẪN ĐẦU: Việc đứng đầu và hành động trước người khác rồi trở thành tấm gương cho người khác.
•
솔선수범하다
(率先垂範 하다)
:
남보다 앞장서서 먼저 행동하여 다른 사람의 본보기가 되다.
Động từ
🌏 LÀM GƯƠNG, TRỞ THÀNH TẤM GƯƠNG: Đứng trước và hành động trước người khác rồi trở thành tấm gương của người khác.
•
솔선하다
(率先 하다)
:
남보다 앞장서서 먼저 행동하다.
Động từ
🌏 DẪN ĐẦU, ĐI ĐẦU, KHỞI XƯỚNG: Đứng trước và hành động trước người khác.
•
솔솔
:
물이나 가루 등이 틈이나 구멍으로 조금씩 새어 나오는 모양.
Phó từ
🌏 LẮC RẮC: Hình ảnh nước hay bột… rò rỉ từng chút một qua khe hở hay lỗ.
•
솔숲
:
소나무로 이루어진 숲.
Danh từ
🌏 RỪNG THÔNG: Rừng được tạo nên bởi những cây thông.
•
솔이끼
:
잎이 비늘 조각 모양으로 빽빽이 나며, 산속의 그늘지고 습기가 있는 곳에 모여 자라는 이끼.
Danh từ
🌏 ĐỊA Y, CÂY ĐỊA Y: Rêu có lá ra rậm rạp với hình vảy, tập trung phát triển ở nơi có bóng râm và ẩm thấp trong rừng.
•
솔잎
:
소나무의 잎.
Danh từ
🌏 LÁ THÔNG: Lá của cây thông.
•
솔질
:
솔로 먼지 등을 털거나 닦는 일.
Danh từ
🌏 SỰ PHỦI, SỰ LAU CHÙI: Việc giũ hoặc quét bụi bằng bàn chải.
•
솔질하다
:
솔로 먼지 등을 털거나 닦다.
Động từ
🌏 PHỦI, LAU CHÙI: Giũ hoặc lau bụi... bằng bàn chải.
• Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78)