💕 Start: 쉽
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 2 ALL : 4
•
쉽다
:
하기에 힘들거나 어렵지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 DỄ: Không vất vả hay khó làm.
•
쉽사리
:
아무 탈이나 어려운 점 없이 아주 쉽게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỄ DÀNG: Một cách rất dễ không có bất cứ trở ngại hay điểm khó khăn nào.
•
쉽-
:
(쉽고, 쉽습니다)→ 쉽다
None
🌏
•
쉽기가 손바닥 뒤집기다
:
매우 손쉽게 할 수 있다.
🌏 DỄ NHƯ TRỞ BÀN TAY: Có thể làm một cách rất dễ dàng.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)