💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 11

: 싸우는 일. Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH NHAU: Việc xô xát với nhau.

: 밥이나 고기, 반찬 등을 상추, 깻잎 등의 채소에 싸서 먹는 음식. Danh từ
🌏 SSAM; MÓN CUỐN: Món ăn cuộn cơm, thịt, hay thức ăn v.v... bằng các loại rau như rau xà lách, lá vừng v.v...

박질 : 싸우는 행동. Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH LỘN: Hành động đánh nhau.

박하다 : 물건이나 어떤 대상이 마음에 들 만큼 깔끔하고 산뜻하다. Tính từ
🌏 HÀI HÒA, DỄ CHỊU: Đồ vật hay đối tượng nào đó gọn gàng và ngăn nắp đến mức hài lòng.

: 채소 잎에 여러 가지 반찬과 쌈장을 넣고 밥과 함께 싸서 먹는 음식. Danh từ
🌏 SSAMBAP; CƠM CUỐN, CƠM CUỘN: Thức ăn ăn bằng cách cho nhiều loại thức ăn và tương ướp gia vị vào lá rau rồi cuộn với cơm.

장 (쌈 醬) : 보통 쌈을 먹을 때 넣어 먹는 것으로, 양념을 한 고추장이나 된장. Danh từ
🌏 SAMJANG; TƯƠNG (ĂN KÈM VỚI MÓN CUỐN): Tương đậu hoặc tương ớt đã được nêm gia vị, thường được ăn kèm với món cuốn.

지 : 담배나 돈 등을 넣어 가지고 다니는 작은 주머니. Danh từ
🌏 SSAMJI; VÍ NHỎ, TÚI CON: Túi nhỏ đựng tiền hay thuốc lá... mang theo.

질 : 싸우는 짓. Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH LỘN, SỰ GÂY GỔ: Hành động đánh nhau.

짓돈 : 적은 돈. Danh từ
🌏 TIỀN ÍT ỎI, BẠC CẮC: Tiền ít.

짓돈이 주머닛돈 : 네 돈과 내 돈으로 구별할 필요가 없는 돈.
🌏 (TIỀN LẺ CŨNG LÀ TIỀN TRONG TÚI): Tiền không cần phân biệt là tiền của ai.

하다 : 말이나 힘 등으로 이기려고 다투다. Động từ
🌏 CÃI NHAU, GÂY LỘN: Tranh cãi để giành phần thắng bằng lời nói hay sức mạnh...


Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)