💕 Start: 쏜
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
쏜살같이
:
쏜 화살이 날아가는 것처럼 매우 빠르게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHANH NHƯ TÊN BẮN: Một cách rất nhanh như tên bắn bay đi.
•
쏜살
:
쏜 화살이 날아가는 것처럼 매우 빠른 것.
Danh từ
🌏 NHƯ TÊN BẮN: Sự rất nhanh giống như mũi tên được bắn ra bay đi.
•
쏜살같다
:
쏜 화살이 날아가는 것처럼 매우 빠르다.
Tính từ
🌏 (NHANH) NHƯ TÊN BẮN: Rất nhanh như tên bắn bay đi.
• Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151)