💕 Start: 쓸
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 16
•
쓸다
:
밀어 내어 한데 모아 치우다.
☆☆
Động từ
🌏 QUÉT: Đẩy ra rồi gom lại một chỗ và dọn đi.
•
쓸데없다
:
아무런 이익이나 쓸모가 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 VÔ DỤNG, VÔ ÍCH: Không có bất cứ lợi ích hay tác dụng gì.
•
쓸데없이
:
아무런 이익이나 쓸모가 없이.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ ÍCH, MỘT CÁCH VÔ DỤNG: Một cách không có bất cứ lợi ích hay tác dụng gì.
•
쓸쓸하다
:
마음이 외롭고 허전하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐƠN ĐỘC, CÔ QUẠNH: Trong lòng cô độc và trống vắng.
•
쓸모
:
쓸 만한 가치.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG DỤNG, GIÁ TRỊ: Giá trị đáng dùng.
•
쓸-
:
(쓸고, 쓸어, 쓸어서, 쓸면, 쓸었다, 쓸어라)→ 쓸다
None
🌏
•
쓸개
:
간에서 나오는 쓸개 즙을 담아 두는 주머니.
Danh từ
🌏 TÚI MẬT: Túi chứa dịch mật chảy ra từ gan.
•
쓸개(가) 빠지다
:
하는 행동이 사리에 맞지 않고 줏대가 없다.
🌏 THIẾU CHÍNH KIẾN, THIẾU TỰ CHỦ: Hành động làm không đúng lẽ phải và không có trọng tâm.
•
쓸데
:
쓰일 자리. 또는 써야 할 곳.
Danh từ
🌏 CHỖ DÙNG, NƠI DÙNG: Chỗ được dùng. Hoặc nơi sẽ phải dùng.
•
쓸리다
:
쓰레기 등이 비에 밀려 한데 모아지거나 버려지다.
Động từ
🌏 BỊ CUỐN TRÔI: Rác thải... bị mưa đẩy dồn lại một chỗ hoặc bị bỏ đi .
•
쓸모없다
:
쓸 만한 가치가 없다.
Tính từ
🌏 VÔ DỤNG, KHÔNG CÓ GIÁ TRỊ: Không có giá trị đáng dùng.
•
쓸모없이
:
쓸 만한 가치가 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ DỤNG: Một cách không có giá trị đáng dùng.
•
쓸쓸히
:
마음이 외롭고 허전하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐƠN ĐỘC, MỘT CÁCH CÔ QUẠNH: Lòng cô đơn và trống vắng.
•
쓸어내리다
:
아래로 쓸면서 만지다.
Động từ
🌏 QUÉT XUỐNG: Vừa quét vừa đưa xuống dưới.
•
쓸어버리다
:
모조리 없애다.
Động từ
🌏 QUÉT SẠCH, XÓA SẠCH, CẠO SẠCH: Làm mất hết toàn bộ.
•
쓸어안다
:
마구 부둥켜안다.
Động từ
🌏 ÔM CHẦM: Ôm chặt lấy một cách tùy tiện.
• Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28)