💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 5 ALL : 7

가락 : 음식을 집어 먹거나 물건을 집는 데 쓰는 한 쌍의 가늘고 긴 도구. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐŨA: Dụng cụ dài và mảnh, đi theo cặp, được dùng vào việc gắp thức ăn để ăn hoặc gắp các vật khác.

: 액체나 가루 등이 고르게 퍼지거나 섞이도록 손이나 기구 등으로 이리저리 돌리다. ☆☆ Động từ
🌏 QUẤY, KHUẤY: Xoay bằng tay hay máy để thể lỏng hay bột được trộn hoặc tán đều.

: 새우, 멸치 등의 생선이나 조개, 생선의 알 등을 소금에 절여 삭힌 음식. Danh từ
🌏 MẮM: Món ăn được làm từ tôm, cá cơm, sò hay trứng cá ngâm muối.

- : (젓고, 젓는데, 젓는, 젓습니다)→ 젓다 None
🌏

가락질 : 젓가락으로 음식을 집어 먹거나, 물건 등을 집는 일. Danh từ
🌏 SỰ GẮP: Việc gắp thức ăn để ăn hoặc gắp đồ vật… bằng đũa.

갈 : 음식을 집어 먹거나 물건을 집는 데 쓰는 한 쌍의 가늘고 긴 도구. Danh từ
🌏 JEOTGAL; ĐŨA: Dụng cụ mảnh và dài, đi theo cặp và được dùng vào việc gắp thức ăn để ăn hoặc gắp đồ vật.

갈 : 젓으로 담근 음식. Danh từ
🌏 MÓN MẮM: Món ăn được ngâm với mắm.


Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28)