💕 Start:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 13 ALL : 16

나다 (Canada) : 북아메리카 대륙의 북부에 있는 나라. 러시아에 이어 세계에서 두 번째로 넓은 나라로 공업과 수산업이 발달했으며, 주요 생산물로는 밀, 금, 구리, 아연 등이 있다. 공용어는 영어와 프랑스어이고 수도는 오타와이다. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CANADA: Nước nằm ở phía Bắc của đại lục Bắc Mỹ; là quốc gia rộng lớn thứ 2 thế giới sau Nga, ngành công nghiệp và thuỷ sản phát triển, sản vật chủ yếu có lúa mỳ, vàng, đồng, kẽm; ngôn ngữ chính thức là tiếng Anh và tiếng Pháp và thủ đô là Ottawa.

: 땅속에 묻힌 것을 파서 꺼내다. Động từ
🌏 ĐÀO, ĐÀO BỚI: Khoét và lôi ra cái được chôn trong lòng đất.

묻다 : 자세히 끈질기게 묻다. Động từ
🌏 HỎI VẶN VẸO, HỎI CẶN KẼ: Hỏi một cách dai dẳng, chi tiết.

- : (캐고, 캐는데, 캐, 캐서, 캐니, 캐면, 캐는, 캔, 캘, 캡니다, 캤다, 캐라)→ 캐다 None
🌏

러멜 (caramel) : 물엿, 설탕, 우유, 초콜릿 등을 섞은 뒤 바닐라 등의 향료를 넣고 졸인 뒤 굳힌 사탕의 하나. Danh từ
🌏 KẸO CARAMEN: Một loại kẹo được trộn những thứ như mạch nha, đường, sữa, sô cô la sau đó cho hương liệu như vanila vào và cô đặc lại rồi làm cứng.

럴 (carol) : 성탄절을 축하하는 내용을 담은 노래. Danh từ
🌏 BÀI CA MỪNG GIÁNG SINH, BÀI HÁT CAROL: Bài hát chứa nội dung chúc mừng lễ giáng sinh.

럿 (carat) : 보석의 무게를 재는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 CARA: Đơn vị đo trọng lượng của đá quý.

릭터 (character) : 소설, 만화, 연극, 영화 등에 등장하는 인물. 또는 작품 내용 속에서 드러나는 인물의 개성과 이미지. Danh từ
🌏 NHÂN VẬT: Nhân vật xuất hiện trong tiểu thuyết, truyện tranh, kịch nói, phim ảnh. Hoặc cá tính và hình ảnh của nhân vật xuất hiện trong nội dung tác phẩm.

미솔 (camisole) : 가슴에서 허리 아래까지 오는, 소매가 없는 여성용 속옷. Danh từ
🌏 ÁO MẶC LÓT: Đồ lót nữ không có tay áo, dài từ ngực đến dưới eo lưng.

비닛 (cabinet) : 사무용품이나 서류 등을 넣어 보관하는 장. Danh từ
🌏 TỦ TÀI LIỆU, CA BI NET: Tủ để bảo quản hồ sơ hay đồ dùng văn phòng phẩm.

스터 (caster) : 텔레비전 보도 프로그램의 진행을 맡은 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI PHÁT BẢN TIN: Người nhận tiến hành chương trình báo cáo trên tivi.

스터네츠 (castanets) : 두 짝의 나무나 상아 등을 끈으로 매어 서로 맞부딪히게 하여 소리를 내는 타악기. Danh từ
🌏 NHẠC CỤ CANTANET: Nhạc cụ gõ đeo hai đôi gỗ hoặc ngà voi bằng dây sao cho chạm vào nhau và làm phát ra tiếng.

스팅 (casting) : 연극이나 영화 등에서 배역을 맡을 배우를 정하는 일. Danh từ
🌏 VIỆC PHÂN VAI: Việc chọn ra diễn viên nhận vai diễn trong phim hay kịch.

스팅되다 (casting 되다) : 연극이나 영화 등에서 배역을 맡을 배우가 정해지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÂN VAI: Diễn viên sẽ đảm nhận vai diễn trong phim hay kịch được chọn ra.

스팅하다 (casting 하다) : 연극이나 영화 등에서 배역을 맡을 배우를 정하다. Động từ
🌏 PHÂN VAI: Chọn diễn viên đảm nhận vai diễn trong phim hoặc kịch.

어묻다 : 자세히 끈질기게 묻다. Động từ
🌏 HỎI VẶN VẸO, HỎI CẶN KẼ: Hỏi một cách dai dẳng, cụ thể.


Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48)