💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 3 ALL : 5

: 접히거나 말려 있는 것을 젖혀서 벌리다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GIANG, XÒE, MỞ: Làm mất nếp gấp hay nếp nhăn... và làm cho phẳng ra.

내다 : 책이나 신문 등을 만들어 세상에 내놓다. ☆☆ Động từ
🌏 PHÁT HÀNH (SÁCH, BÁO): Làm ra sách hay báo... và cho ra đời.

- : (펴, 펴서, 폈다, 펴라)→ 피다 None
🌏

낸이 : 책이나 신문 등을 인쇄하여 내놓은 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI PHÁT HÀNH: Người in sách hay báo và tung ra.

지다 : 접히거나 말려 있는 것이 젖혀져 벌어지게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC MỞ RA, ĐƯỢC DUỖI RA: Cái bị gập hoặc cuộn trở nên được kéo ra hoặc mở ra.


Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59)