💕 Start: 펴
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 3 ALL : 5
•
펴다
:
접히거나 말려 있는 것을 젖혀서 벌리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIANG, XÒE, MỞ: Làm mất nếp gấp hay nếp nhăn... và làm cho phẳng ra.
•
펴내다
:
책이나 신문 등을 만들어 세상에 내놓다.
☆☆
Động từ
🌏 PHÁT HÀNH (SÁCH, BÁO): Làm ra sách hay báo... và cho ra đời.
•
펴-
:
(펴, 펴서, 폈다, 펴라)→ 피다
None
🌏
•
펴낸이
:
책이나 신문 등을 인쇄하여 내놓은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHÁT HÀNH: Người in sách hay báo và tung ra.
•
펴지다
:
접히거나 말려 있는 것이 젖혀져 벌어지게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC MỞ RA, ĐƯỢC DUỖI RA: Cái bị gập hoặc cuộn trở nên được kéo ra hoặc mở ra.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208)