🌟 펴낸이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 펴낸이 (
펴내니
)
🌷 ㅍㄴㅇ: Initial sound 펴낸이
-
ㅍㄴㅇ (
펴낸이
)
: 책이나 신문 등을 인쇄하여 내놓은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHÁT HÀNH: Người in sách hay báo và tung ra.
• Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28)