Danh từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 펴낸이 (펴내니)
펴내니
Start 펴 펴 End
Start
End
Start 낸 낸 End
Start 이 이 End
• Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155)