🌟 펴낸이

Danh từ  

1. 책이나 신문 등을 인쇄하여 내놓은 사람.

1. NGƯỜI PHÁT HÀNH: Người in sách hay báo và tung ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 글쓴이와 펴낸이.
    The writer and the writer.
  • 펴낸이가 바뀌다.
    The author changes.
  • 펴낸이를 만나다.
    Meet the author.
  • 펴낸이를 살피다.
    Look after the author.
  • 펴낸이를 확인하다.
    Check the published article.
  • 그 책의 펴낸이는 무척 유명한 출판사의 사장이었다.
    The publisher of the book was the president of a very famous publishing company.
  • 나는 이 책의 펴낸이로서 책의 출판에 대한 모든 법적 책임을 진다.
    I, as the publisher of this book, take full legal responsibility for the publication of the book.
  • 이 소설, 너희 아버지가 쓰신 거야?
    This novel, your father wrote it?
    아니, 우리 할아버지가 쓰신 소설이고, 펴낸이가 아버지로 되어 있어.
    No, it's a novel written by my grandfather, and the author's father.
Từ đồng nghĩa 발행인(發行人): 책이나 신문 등을 인쇄하여 내놓은 사람., 공공의 기능을 하는 어음, …
Từ đồng nghĩa 발행자(發行者): 책이나 신문 등을 인쇄하여 내놓은 사람., 공공의 기능을 하는 어음, …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 펴낸이 (펴내니)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Tìm đường (20) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155)