💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4

: 닭과 비슷한 크기에 꼬리가 길고, 여러 가지 색을 가진 깃털에 검은 점이 있는 새. Danh từ
🌏 CHIM TRĨ: Một loài chim có kích thước như con gà, đuôi dài, có chấm đen trên bộ lông nhiều màu sắc.

구워 먹은 소식 : 소식이 전혀 없음을 뜻하는 말.
🌏 (TIN NƯỚNG CHIM TRĨ MÀ ĂN), BIỆT TIN ÉN NHẠN, BẶT VÔ ÂM TÍN: Hoàn toàn không có tin tức.

대신 닭 : 꼭 적당한 것이 없을 때 그와 비슷한 것으로 대신하는 경우를 뜻하는 말.
🌏 (GÀ THAY CHIM TRĨ), KHÔNG CÓ CHÓ BẮT MÈO ĂN CỨT: Trường hợp không có đúng thứ cần thiết thì thay thế bằng thứ tương tự.

먹고 알 먹는다[먹기] : 한 가지 일로 두 가지 이상의 이익을 보다.
🌏 (ĂN CHIM TRĨ VÀ ĂN LUÔN CẢ TRỨNG), MỘT CÔNG HAI VIỆC: Được hai thứ lợi ích trở lên cho cùng một việc.


Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10)