💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4

: 닭과 비슷한 크기에 꼬리가 길고, 여러 가지 색을 가진 깃털에 검은 점이 있는 새. Danh từ
🌏 CHIM TRĨ: Một loài chim có kích thước như con gà, đuôi dài, có chấm đen trên bộ lông nhiều màu sắc.

구워 먹은 소식 : 소식이 전혀 없음을 뜻하는 말.
🌏 (TIN NƯỚNG CHIM TRĨ MÀ ĂN), BIỆT TIN ÉN NHẠN, BẶT VÔ ÂM TÍN: Hoàn toàn không có tin tức.

대신 닭 : 꼭 적당한 것이 없을 때 그와 비슷한 것으로 대신하는 경우를 뜻하는 말.
🌏 (GÀ THAY CHIM TRĨ), KHÔNG CÓ CHÓ BẮT MÈO ĂN CỨT: Trường hợp không có đúng thứ cần thiết thì thay thế bằng thứ tương tự.

먹고 알 먹는다[먹기] : 한 가지 일로 두 가지 이상의 이익을 보다.
🌏 (ĂN CHIM TRĨ VÀ ĂN LUÔN CẢ TRỨNG), MỘT CÔNG HAI VIỆC: Được hai thứ lợi ích trở lên cho cùng một việc.


:
Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98)