💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4

: 닭과 비슷한 크기에 꼬리가 길고, 여러 가지 색을 가진 깃털에 검은 점이 있는 새. Danh từ
🌏 CHIM TRĨ: Một loài chim có kích thước như con gà, đuôi dài, có chấm đen trên bộ lông nhiều màu sắc.

구워 먹은 소식 : 소식이 전혀 없음을 뜻하는 말.
🌏 (TIN NƯỚNG CHIM TRĨ MÀ ĂN), BIỆT TIN ÉN NHẠN, BẶT VÔ ÂM TÍN: Hoàn toàn không có tin tức.

대신 닭 : 꼭 적당한 것이 없을 때 그와 비슷한 것으로 대신하는 경우를 뜻하는 말.
🌏 (GÀ THAY CHIM TRĨ), KHÔNG CÓ CHÓ BẮT MÈO ĂN CỨT: Trường hợp không có đúng thứ cần thiết thì thay thế bằng thứ tương tự.

먹고 알 먹는다[먹기] : 한 가지 일로 두 가지 이상의 이익을 보다.
🌏 (ĂN CHIM TRĨ VÀ ĂN LUÔN CẢ TRỨNG), MỘT CÔNG HAI VIỆC: Được hai thứ lợi ích trở lên cho cùng một việc.


:
Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255)