💕 Start: 쉽
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 2 ALL : 4
•
쉽다
:
하기에 힘들거나 어렵지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 DỄ: Không vất vả hay khó làm.
•
쉽사리
:
아무 탈이나 어려운 점 없이 아주 쉽게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỄ DÀNG: Một cách rất dễ không có bất cứ trở ngại hay điểm khó khăn nào.
•
쉽-
:
(쉽고, 쉽습니다)→ 쉽다
None
🌏
•
쉽기가 손바닥 뒤집기다
:
매우 손쉽게 할 수 있다.
🌏 DỄ NHƯ TRỞ BÀN TAY: Có thể làm một cách rất dễ dàng.
• Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Luật (42) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97)