💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2

: 부정적인 현상이 생겨난 원인이나 이유. Danh từ
🌏 VÌ, TẠI, BỞI, DO: Lý do hay nguyên nhân mà hiện tượng mang tính phủ định xuất hiện.

하다 : 다른 사람이나 상황 등을 핑계로 삼아 나무라거나 원망하다. Động từ
🌏 ĐỔ LỖI, ĐỔ TỘI, THAN TRÁCH: Lấy người khác hay tình huống khác... làm cớ để la mắng hay oán giận.


Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59)