🌟 간질간질하다

Tính từ  

1. 자꾸 간지럽다.

1. NGƯA NGỨA: Cứ ngứa ngáy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 목구멍이 간질간질하다.
    The throat tickles.
  • 목이 간질간질하다.
    My throat tickles.
  • 콧속이 간질간질하다.
    My nose itches.
  • 온몸 위로 벌레가 기어 다니는 것처럼 간질간질한 느낌이 들어 소름이 돋았다.
    I had goose bumps because i felt itchy like a bug crawling all over my body.
  • 수업 중에 갑자기 콧속이 간질간질하더니 재채기가 나왔다.
    Suddenly in class, my nose tickled and i sneezed.
  • 목구멍이 간질간질한 게 아무래도 감기인 것 같아요.
    I think itchy throat is a cold.
    어디 봅시다. “아.” 해 보세요.
    Let me see. say, "ah.".

2. 어떤 일을 참기 어려울 정도로 몹시 하고 싶다.

2. NGỨA NGÁY: Rất muốn làm việc nào đó đến mức khó chịu đựng được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몸이 간질간질하다.
    Body tickles.
  • 손이 간질간질하다.
    Hands tickle.
  • 손발이 간질간질하다.
    My hands and feet are itchy.
  • 입이 간질간질하다.
    My mouth tickles.
  • 민준이는 컴퓨터 오락이 하고 싶어 손이 간질간질했다.
    Min-jun's hands were itching to play computer games.
  • 나는 상을 받은 것을 자랑하고 싶어서 입이 간질간질했다.
    I was tickling my lips to boast of winning the prize.
  • 감기는 괜찮니? 몸은 괜찮아?
    How's your cold? how are you feeling?
    응. 다 나았는데 그동안 밖에 못 나가서 몸이 간질간질했어.
    Yeah. i'm all better, but i haven't been out in the meantime, so i've been it's been a while.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간질간질하다 (간질간질하다) 간질간질한 (간질간질한) 간질간질하여 (간질간질하여) 간질간질해 (간질간질해) 간질간질하니 (간질간질하니) 간질간질합니다 (간질간질함니다)
📚 Từ phái sinh: 간질간질: 자꾸 간지러운 느낌이 드는 상태., 어떠한 일을 참기 어려울 정도로 하고 싶어…

🗣️ 간질간질하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 간질간질하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)