🌟 감사원 (鑑査員)

Danh từ  

1. 단체나 조직의 업무 등을 감독하고 어떠한 비리나 문제가 있는지 자세히 조사하는 일을 맡아보는 직원.

1. THANH TRA VIÊN, KIỂM SÁT VIÊN: Nhân viên đảm trách việc giám sát nghiệp vụ… của đoàn thể hay tổ chức và điều tra chi tiết xem có sự phi lí hay vấn đề nào không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 회계 감사원.
    The board of audit and inspection.
  • 감사원 시험.
    Board of audit and inspection examination.
  • 감사원 자격.
    Qualification of the board of audit and inspection.
  • 감사원 채용.
    Recruitment of the board of audit and inspection.
  • 감사원 활동.
    The activities of the board of audit and inspection.
  • 비리를 적발해야 하는 감사원이 오히려 비리 공무원에게 뇌물을 받고 감사 결과를 조작해 준 사실이 드러났다.
    It turned out that the board of audit and inspection, which had to uncover irregularities, took bribes from corrupt officials and manipulated the audit results.
  • 감사원이 하는 일은 공무원의 업무를 감독하고 잘못된 일이 없는지 살피는 것이다.
    What the board of audit and inspection does is supervise the work of civil servants and see if anything goes wrong.
  • 신입 감사원 채용에 많은 지원자가 몰려들어서 경쟁률이 사상 최고를 나타냈다.
    A large number of applicants flocked to the recruitment of new auditors, indicating the highest competition rate ever.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감사원 (감사원)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43)