🌟 각계각층 (各界各層)

  Danh từ  

1. 사회의 여러 분야와 계층.

1. CÁC GIỚI CÁC TẦNG: Các lĩnh vực và giai tầng của xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사회 각계각층.
    All walks of life in society.
  • 각계각층의 관심.
    Attention from all walks of life.
  • 각계각층의 사람들.
    People from all walks of life.
  • 각계각층의 의견.
    Opinions from all walks of life.
  • 각계각층으로 확산되다.
    Spread to all walks of life.
  • 사회 각계각층의 인사들이 한 자리에 모였다.
    People from all walks of life gathered in one place.
  • 정부의 뒤늦은 사고 대응에 각계각층에서 비난이 쏟아졌다.
    The government's belated response to the accident drew criticism from all walks of life.
  • 최근 사회 전반에서 기부가 크게 늘어났습니다.
    There has been a significant increase in donations in society as a whole recently.
    기부를 생활화하는 움직임이 각계각층으로 확산된 덕분입니다.
    The move to make donations a part of our lives has spread to all walks of life.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각계각층 (각꼐각층) 각계각층 (각께각층)
📚 thể loại: Chính trị  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47)