☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 각계각층 (각꼐각층) • 각계각층 (각께각층) 📚 thể loại: Chính trị
각꼐각층
각께각층
Start 각 각 End
Start
End
Start 계 계 End
Start 층 층 End
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)