🌟 각계각층 (各界各層)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 각계각층 (
각꼐각층
) • 각계각층 (각께각층
)
📚 thể loại: Chính trị
🌷 ㄱㄱㄱㅊ: Initial sound 각계각층
-
ㄱㄱㄱㅊ (
각계각층
)
: 사회의 여러 분야와 계층.
☆
Danh từ
🌏 CÁC GIỚI CÁC TẦNG: Các lĩnh vực và giai tầng của xã hội.
• Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81)