🌟 갈앉다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 갈앉다 (
가란따
) • 갈앉아 (가란자
) • 갈앉으니 (가란즈니
) • 갈앉는 (가란는
)
📚 Từ phái sinh: • 갈앉히다: ‘가라앉히다’의 준말., ‘가라앉히다’의 준말., ‘가라앉히다’의 준말., ‘…
🌷 ㄱㅇㄷ: Initial sound 갈앉다
-
ㄱㅇㄷ (
가운데
)
: 한 공간이나 사물의 모든 끝에서 거의 같은 거리로 떨어져 있는 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHẦN GIỮA, CHỖ GIỮA: Phần ở gần như cách đều hai đầu mút của một không gian hay sự vật. -
ㄱㅇㄷ (
귀엽다
)
: 보기에 예쁘거나 사랑스럽다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 DỄ THƯƠNG: Trông đẹp và đáng yêu. -
ㄱㅇㄷ (
기울다
)
: 비스듬하게 한쪽이 낮아지거나 비뚤어지다.
☆☆
Động từ
🌏 NGHIÊNG, DỐC: Một phía bị thấp hoặc bị xiên hơi lệch đi. -
ㄱㅇㄷ (
가엾다
)
: 마음이 아플 정도로 불쌍하고 딱하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG: Tội nghiệp và cảm thương đến mức đau lòng. -
ㄱㅇㄷ (
고이다
)
: 우묵한 곳이나 좁은 넓이의 공간에 액체나 냄새, 기체 등이 모이다.
☆
Động từ
🌏 ĐỌNG LẠI, TỤ LẠI: Chất lỏng hay mùi, chất khí... tập trung ở chỗ trũng hay không gian hẹp.
• Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8)