🌟 가무퇴퇴하다

Tính từ  

1. 색이 탁하고 검다.

1. ĐEN SẠM: Màu đục và đen

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가무퇴퇴한 손.
    A recessed hand.
  • 가무퇴퇴한 얼굴빛.
    A faded face.
  • 색깔이 가무퇴퇴하다.
    Colors fade away.
  • 얼굴이 가무퇴퇴하다.
    The face receded.
  • 제주도 해안 도로를 따라 달리다 보면 가무퇴퇴한 현무암을 많이 볼 수 있다.
    Running along the coast of jeju island, you can see a lot of limousine.
  • 평생 농사일을 해 온 할머니의 손은 가무퇴퇴하고 거칠었다.
    The grandmother's hands, who had been farming all her life, were limp and rough.
  • 이 나무는 다른 나무들과 달리 기둥이 가무퇴퇴하네요.
    This tree, unlike other trees, has a limp.
    워낙 오래된 나무라 그래요.
    It's such an old tree.
큰말 거무튀튀하다: 탁하고 너저분하게 검은 빛이 조금 나다.
센말 까무퇴퇴하다: 색깔이 지저분하게 보일 정도로 어둡고 짙다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가무퇴퇴하다 (가무퇴퇴하다) 가무퇴퇴하다 (가무퉤퉤하다) 가무퇴퇴한 (가무퇴퇴한가무퉤퉤한) 가무퇴퇴하여 (가무퇴퇴하여가무퉤퉤하여) 가무퇴퇴해 (가무퇴퇴해가무퉤퉤해) 가무퇴퇴하니 (가무퇴퇴하니가무퉤퉤하니) 가무퇴퇴합니다 (가무퇴퇴함니다가무퉤퉤함니다)

💕Start 가무퇴퇴하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160)