🌟 가무퇴퇴하다

Tính từ  

1. 색이 탁하고 검다.

1. ĐEN SẠM: Màu đục và đen

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가무퇴퇴한 손.
    A recessed hand.
  • Google translate 가무퇴퇴한 얼굴빛.
    A faded face.
  • Google translate 색깔이 가무퇴퇴하다.
    Colors fade away.
  • Google translate 얼굴이 가무퇴퇴하다.
    The face receded.
  • Google translate 제주도 해안 도로를 따라 달리다 보면 가무퇴퇴한 현무암을 많이 볼 수 있다.
    Running along the coast of jeju island, you can see a lot of limousine.
  • Google translate 평생 농사일을 해 온 할머니의 손은 가무퇴퇴하고 거칠었다.
    The grandmother's hands, who had been farming all her life, were limp and rough.
  • Google translate 이 나무는 다른 나무들과 달리 기둥이 가무퇴퇴하네요.
    This tree, unlike other trees, has a limp.
    Google translate 워낙 오래된 나무라 그래요.
    It's such an old tree.
큰말 거무튀튀하다: 탁하고 너저분하게 검은 빛이 조금 나다.
센말 까무퇴퇴하다: 색깔이 지저분하게 보일 정도로 어둡고 짙다.

가무퇴퇴하다: darkish; swarthy,くろずんでいる【黒ずんでいる】,noirâtre,negro turbio,داكن,бүрзгэр, баргар, балархай, хар бараан,đen sạm,คล้ำ, หมองคล้ำ, เป็นสีดำ,butek, keruh,тёмный; смуглый,黑突突,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가무퇴퇴하다 (가무퇴퇴하다) 가무퇴퇴하다 (가무퉤퉤하다) 가무퇴퇴한 (가무퇴퇴한가무퉤퉤한) 가무퇴퇴하여 (가무퇴퇴하여가무퉤퉤하여) 가무퇴퇴해 (가무퇴퇴해가무퉤퉤해) 가무퇴퇴하니 (가무퇴퇴하니가무퉤퉤하니) 가무퇴퇴합니다 (가무퇴퇴함니다가무퉤퉤함니다)

💕Start 가무퇴퇴하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255)