🌟 사회주의 (社會主義)

  Danh từ  

1. 개인의 재산을 인정하지 않고 생산 수단을 사회화하여 자본주의를 넘어서는 사회 제도를 실현하려는 사상. 또는 그 운동.

1. CHỦ NGHĨA XÃ HỘI: Tư tưởng không công nhận tài sản tư nhân và xã hội hóa phương tiện sản xuất để thực hiện một chế độ xã hội vượt qua chủ nghĩa tư bản. Hoặc cuộc vận động như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사회주의 사상.
    Socialist thought.
  • 사회주의 운동.
    Socialist movement.
  • 사회주의 이념.
    Socialist ideology.
  • 사회주의 제도.
    Socialist system.
  • 그는 대학생 시절 사회주의 운동에 참여했었다.
    He had participated in the socialist movement when he was a college student.
  • 사회주의는 한때 사회 구성원 모두의 평등을 꿈꾸는 많은 사람들로부터 상당한 지지를 받았다.
    Socialism once received considerable support from many people who dreamed of equality for all members of society.
  • 요즘 세상은 돈이면 다 되는 것 같아. 차라리 우리가 사회주의 사회에 살고 있으면 이런 일은 없었을 텐데.
    I think the world today is all about money. this would have never happened if we were living in a socialist society.
    사회주의든 자본주의든 다 장단점이 있지.
    Socialism and capitalism both have pros and cons.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사회주의 (사회주의) 사회주의 (사훼주이)
📚 Từ phái sinh: 사회주의적: 사회주의에 관계되거나 사회주의의 성격을 띤. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Tình hình chính trị và an ninh   Chính trị  


🗣️ 사회주의 (社會主義) @ Giải nghĩa

🗣️ 사회주의 (社會主義) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15)