🌟 생활용품 (生活用品)

☆☆   Danh từ  

1. 생활하는 데에 기본적으로 필요한 물건.

1. ĐỒ DÙNG TRONG SINH HOẠT: Đồ dùng cần thiết, cơ bản trong sinh hoạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생활용품을 구입하다.
    Buy household goods.
  • 생활용품을 사다.
    Buy household goods.
  • 생활용품을 장만하다.
    Buy household goods.
  • 생활용품을 팔다.
    Sell household goods.
  • 생활용품이 필요하다.
    We need household goods.
  • 대형 할인 매장에서는 다양한 생활용품을 팔고 있다.
    Large discount stores sell a variety of household goods.
  • 요즘은 인터넷 쇼핑으로도 생활용품을 집에서 편리하게 구입할 수 있다.
    These days, you can conveniently purchase household goods at home even with internet shopping.
  • 집들이 선물로 뭐가 좋을까?
    What would be a good housewarming gift?
    휴지나 세제 같은 생활용품이 좋지 않을까?
    Wouldn't household items like toilet paper or detergent be good?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생활용품 (생활룡품)
📚 thể loại: Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 생활용품 (生活用品) @ Giải nghĩa

🗣️ 생활용품 (生活用品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255)