🌟 계수기 (計數器)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 계수기 (
계ː수기
) • 계수기 (게ː수기
)
🌷 ㄱㅅㄱ: Initial sound 계수기
-
ㄱㅅㄱ (
계산기
)
: 계산을 빠르고 정확하게 하는 데 쓰는 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TÍNH: Máy dùng để tính con số thật nhanh và chính xác. -
ㄱㅅㄱ (
가습기
)
: 수증기를 내어 방 안의 습도를 조절하는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TẠO HƠI ẨM: Dụng cụ thổi ra hơi nước và điều tiết độ ẩm trong phòng. -
ㄱㅅㄱ (
개신교
)
: 종교 개혁에 의해 가톨릭에서 갈라져 나온 기독교의 한 교파.
☆
Danh từ
🌏 ĐẠO TIN LÀNH: Một giáo phái của đạo Cơ Đốc được tách ra từ đạo Thiên Chúa dựa vào cải cách tôn giáo.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197)