🌟 괴롭혀-
📚 Variant: • 괴롭혀 • 괴롭혀서 • 괴롭혔다 • 괴롭혀라
🌷 ㄱㄹㅎ: Initial sound 괴롭혀-
-
ㄱㄹㅎ (
강력히
)
: 강한 힘이나 영향으로.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CƯỜNG TRÁNG, MỘT CÁCH MẠNH MẼ: Với sức mạnh và ảnh hưởng mạnh mẽ. -
ㄱㄹㅎ (
고령화
)
: 한 사회의 전체 인구 중 노인의 인구 비율이 높아지는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LÃO HÓA, SỰ GIÀ HÓA: Việc tỉ lệ người cao tuổi trong dân số của toàn xã hội ngày càng cao. -
ㄱㄹㅎ (
강렬히
)
: 매우 강하고 세게.
Phó từ
🌏 KỊCH LIỆT, DỮ DỘI: Rất mạnh mẽ và dữ dội. -
ㄱㄹㅎ (
개량화
)
: 새롭게 고치어 더 좋게 함.
Danh từ
🌏 SỰ CẢI TIẾN HÓA: Việc sửa đổi mới làm cho tốt hơn. -
ㄱㄹㅎ (
관료화
)
: 관료주의적으로 됨. 또는 그렇게 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ QUAN LIÊU HÓA: Sự trở nên có tính chủ nghĩa quan liêu. Hoặc việc khiến cho trở nên như thế. -
ㄱㄹㅎ (
격렬히
)
: 말이나 행동 등이 몹시 거칠고 세차게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KỊCH LIỆT, MỘT CÁCH MÃNH LIỆT, MỘT CÁCH DỮ DỘI: Lời nói hay hành động rất cộc cằn và mạnh mẽ. -
ㄱㄹㅎ (
공론화
)
: 여럿이 모여 의논하는 대상이 되거나 대상이 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ CÔNG LUẬN HÓA: Việc trở thành đối tượng bàn thảo của nhiều người hay việc làm cho trở thành đối tượng như vậy. -
ㄱㄹㅎ (
과립형
)
: 둥글고 작은 알갱이의 형태.
Danh từ
🌏 DẠNG HẠT NHỎ: Hình dạng hạt tròn nhỏ. -
ㄱㄹㅎ (
가로획
)
: 글자에서 가로로 긋는 획.
Danh từ
🌏 NÉT NGANG: Nét gạch ngang trong chữ viết. -
ㄱㄹㅎ (
간략히
)
: 간단하고 짤막하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GIẢN LƯỢC, MỘT CÁCH GẪY GỌN, MỘT CÁCH VẮN TẮT: Một cách đơn giản và ngắn gọn. -
ㄱㄹㅎ (
고립화
)
: 다른 곳이나 사람과 교류하지 못하고 혼자 따로 떨어지게 됨.
Danh từ
🌏 SỰ TRỞ NÊN CÔ LẬP: Sự trở nên bị tách riêng ra, không thể giao lưu với người khác hay nơi khác. -
ㄱㄹㅎ (
계란형
)
: 닭의 알처럼 갸름한 모양.
Danh từ
🌏 HÌNH QUẢ TRỨNG GÀ: Hình dạng tròn và thon như quả trứng gà. -
ㄱㄹㅎ (
개량형
)
: 새롭게 고치어 더 좋게 된 형태.
Danh từ
🌏 MÔ HÌNH CẢI TIẾN, KIỂU MỚI, ĐỜI MỚI: Hình thái được sửa đổi mới, tốt hơn. -
ㄱㄹㅎ (
구류형
)
: 죄를 지은 사람을 하루 이상 30일 미만 동안 교도소나 경찰서의 유치장에 가두는 형벌.
Danh từ
🌏 HÌNH PHẠT TẠM GIỮ, HÌNH PHẠT TẠM GIAM: Hình phạt giữ người gây tội ở phòng tạm giữ hoặc trại tạm giam trong thời gian trên một ngày đến dưới 30 ngày. -
ㄱㄹㅎ (
극렬히
)
: 매우 심하게 사납고 세차게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KỊCH LIỆT: Một cách rất mạnh mẽ và quyết liệt.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4)