🌟 골백번 (골 百番)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 골백번 (
골백뻔
)
🌷 ㄱㅂㅂ: Initial sound 골백번
-
ㄱㅂㅂ (
국방부
)
: 국토를 방위하고 외국의 침략에 대비하며 군사에 관한 사무를 맡아 보는 중앙 행정 기관.
☆
Danh từ
🌏 BỘ QUỐC PHÒNG: Cơ quan hành chính trung ương làm nhiệm vụ phòng vệ đất nước và chuẩn bị đối phó với sự xâm nhập của nước ngoài. -
ㄱㅂㅂ (
개발비
)
: 새로운 기술의 도입, 경영 조직의 개선, 시장의 개척 등에 드는 돈.
Danh từ
🌏 CHI PHÍ PHÁT TRIỂN: Khoản tiền chi cho việc tiếp nhận kỹ thuật mới, cải thiện cơ cấu kinh doanh, khai thác thị trường. -
ㄱㅂㅂ (
국방비
)
: 다른 나라의 침입이나 위협으로부터 나라를 안전하게 지키는 데 사용되는 비용.
Danh từ
🌏 CHI PHÍ QUỐC PHÒNG, NGÂN SÁCH QUỐC PHÒNG: Chi phí được sử dụng vào việc giữ gìn an toàn đất nước, tránh sự uy hiếp hoặc xâm nhập của nước khác. -
ㄱㅂㅂ (
공부방
)
: 공부를 할 수 있도록 마련된 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG HỌC, NƠI HỌC TẬP: Phòng để dùng làm nơi học tập. -
ㄱㅂㅂ (
골백번
)
: 아주 여러 번.
Danh từ
🌏 HÀNG TRĂM LẦN: Nhiều hàng trăm lần. -
ㄱㅂㅂ (
경비병
)
: 적의 침략이나 사고에 대비하여 주변을 살피고 지키는 일을 하는 병사.
Danh từ
🌏 LÍNH GÁC: Binh sĩ làm nhiệm vụ quan sát và giữ gìn xung quanh, phòng ngừa sự cố hoặc sự xâm lược của kẻ thù.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48)