🌟 골백번 (골 百番)

Danh từ  

1. 아주 여러 번.

1. HÀNG TRĂM LẦN: Nhiều hàng trăm lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 골백번 넘게 말하다.
    Speak more than a hundred times.
  • 골백번 되풀이하다.
    Repeat a hundred times.
  • 골백번 듣다.
    Listen to it 100 times.
  • 골백번 생각하다.
    Think twice.
  • 골백번 설명하다.
    Explain it a hundred times.
  • 골백번 해 보다.
    Try a hundred times.
  • 이 노래는 골백번도 더 들은 노래라서 전주만 들어도 무슨 노래인지 안다.
    I've listened to this song 100 times more, so i know what it is just by listening to the intro.
  • 골백번도 더 읽은 내용인데 막상 시험지에 답을 적으려니 기억이 나지 않았다.
    I've read more than a hundred times, but i couldn't remember when i tried to write down the answers on the test paper.
  • 지수가 요즘 너무 늦게 다니는데 야단을 좀 쳐요.
    Jisoo's been going too late these days, and she's got to be scolded.
    골백번 넘게 타일렀는데도 말을 안 들어요.
    I've been tiled more than 100 times, but he won't listen.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 골백번 (골백뻔)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48)