🌟 공산물 (工産物)

Danh từ  

1. 공장에서 사람의 손이나 기계로 원료를 가공하여 만든 물건.

1. SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP: Đồ vật được làm bằng cách gia công nguyên liệu bằng máy móc hay bàn tay của con người trong nhà máy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공산물 거래.
    Trading industrial goods.
  • 공산물 무역.
    Trading in manufactured goods.
  • 공산물을 생산하다.
    Produce manufactured goods.
  • 공산물을 취급하다.
    Handle manufactured goods.
  • 공산물로 만들다.
    Make industrial goods.
  • 내가 사는 지역에서는 농산물보다 공산물을 더 많이 생산한다.
    The area where i live produces more industrial products than agricultural products.
  • 요즘은 생선이나 과일을 가공하여 통조림 등으로 만든 공산물이 잘 팔린다.
    Nowadays, industrial products made of canned fish or fruit are selling well.
  • 공산물 가격이 많이 올랐네요.
    The price of manufactured goods has gone up a lot.
    요새 원자재 가격이 많이 올라서 공장 사정도 안 좋아요.
    The prices of raw materials have gone up a lot these days, and the factory's not doing very well.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공산물 (공산물)

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)