🌟 공공연하다 (公公然 하다)

  Tính từ  

1. 숨김이나 거리낌이 없이 모든 사람에게 드러나 있다.

1. CÔNG KHAI, PHƠI BÀY: Làm cho tất cả mọi người đều biết mà không cần che giấu hay lo ngại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공공연한 비밀.
    An open secret.
  • 공공연한 사실.
    An open fact.
  • 공공연한 이야기.
    An open story.
  • 소문이 공공연하게 돌다.
    Rumors circulate openly.
  • 둘이 회사 내에서 연애를 한다는 것은 공공연한 비밀이다.
    It is an open secret that the two are dating in the company.
  • 친구는 음주가 금지된 기숙사에서 공공연하게 술을 마셨다.
    A friend drank openly in a dormitory where drinking was prohibited.
  • 김 대리 말이야, 사장님에 대한 존경심이 대단하던데.
    Mr. kim, he has great respect for the boss.
    회사 사람들 모두가 공공연하게 알고 있는 사실이지.
    It's a fact that everyone in public.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공공연하다 (공공연하다) 공공연한 (공공연한) 공공연하여 (공공연하여) 공공연해 (공공연해) 공공연하니 (공공연하니) 공공연합니다 (공공연함니다)
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội  

💕Start 공공연하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13)