🌟 공공연하다 (公公然 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공공연하다 (
공공연하다
) • 공공연한 (공공연한
) • 공공연하여 (공공연하여
) 공공연해 (공공연해
) • 공공연하니 (공공연하니
) • 공공연합니다 (공공연함니다
)
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội
🌷 ㄱㄱㅇㅎㄷ: Initial sound 공공연하다
-
ㄱㄱㅇㅎㄷ (
공공연하다
)
: 숨김이나 거리낌이 없이 모든 사람에게 드러나 있다.
☆
Tính từ
🌏 CÔNG KHAI, PHƠI BÀY: Làm cho tất cả mọi người đều biết mà không cần che giấu hay lo ngại.
• Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13)