🌟 공공연하다 (公公然 하다)

  Tính từ  

1. 숨김이나 거리낌이 없이 모든 사람에게 드러나 있다.

1. CÔNG KHAI, PHƠI BÀY: Làm cho tất cả mọi người đều biết mà không cần che giấu hay lo ngại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공공연한 비밀.
    An open secret.
  • Google translate 공공연한 사실.
    An open fact.
  • Google translate 공공연한 이야기.
    An open story.
  • Google translate 소문이 공공연하게 돌다.
    Rumors circulate openly.
  • Google translate 둘이 회사 내에서 연애를 한다는 것은 공공연한 비밀이다.
    It is an open secret that the two are dating in the company.
  • Google translate 친구는 음주가 금지된 기숙사에서 공공연하게 술을 마셨다.
    A friend drank openly in a dormitory where drinking was prohibited.
  • Google translate 김 대리 말이야, 사장님에 대한 존경심이 대단하던데.
    Mr. kim, he has great respect for the boss.
    Google translate 회사 사람들 모두가 공공연하게 알고 있는 사실이지.
    It's a fact that everyone in public.

공공연하다: open; public,こうぜんだ【公然だ】。おおっぴらだ【大っぴらだ】,public, notoire,público, conocido, abierto,علني، مكشوف,илэрхий, бүхний мэдэх, мэдээжийн, нээлттэй, ил шууд,công khai, phơi bày,เปิดเผย, ปรากฏชัด,terbuka,открытый; общеизвестный,公然,悍然,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공공연하다 (공공연하다) 공공연한 (공공연한) 공공연하여 (공공연하여) 공공연해 (공공연해) 공공연하니 (공공연하니) 공공연합니다 (공공연함니다)
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội  

💕Start 공공연하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43)