🌟 공공연하다 (公公然 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공공연하다 (
공공연하다
) • 공공연한 (공공연한
) • 공공연하여 (공공연하여
) 공공연해 (공공연해
) • 공공연하니 (공공연하니
) • 공공연합니다 (공공연함니다
)
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội
🌷 ㄱㄱㅇㅎㄷ: Initial sound 공공연하다
-
ㄱㄱㅇㅎㄷ (
공공연하다
)
: 숨김이나 거리낌이 없이 모든 사람에게 드러나 있다.
☆
Tính từ
🌏 CÔNG KHAI, PHƠI BÀY: Làm cho tất cả mọi người đều biết mà không cần che giấu hay lo ngại.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43)