🌟 고리타분하다

Tính từ  

1. 냄새가 역겹고 불쾌하다.

1. HÔI HÁM, THỐI THA, NẶNG MÙI: Mùi rất nặng và khó chịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고리타분한 냄새.
    An old-fashioned smell.
  • 고리타분한 악취.
    An antique stench.
  • 방 안이 고리타분하다.
    The room is old-fashioned.
  • 식당이 고리타분하다.
    The restaurant is old-fashioned.
  • 화장실이 고리타분하다.
    The bathroom is old-fashioned.
  • 그에게서는 늘 고리타분한 냄새가 나서 가까이 가기가 꺼려진다.
    He's always smelling old-fashioned, so i'm reluctant to get close.
  • 집 앞의 쓰레기 버리는 곳을 지날 때면 고리타분한 냄새에 코를 틀어막아야 했다.
    As i passed the garbage dump in front of my house, i had to shut my nose with a stale smell.
  • 방을 쓰지 않고 닫아 두었다가 열어 보니 고리타분한 곰팡이 냄새가 진동을 하네.
    I closed the room without using it, and when i opened it, it smelled like old mold.
    어서 문을 열어서 환기를 시키고 청소를 하자.
    Let's open the door, ventilate it and clean it up.

2. 내용이나 생각이 재미가 없어 지루하거나 시대에 맞지 않아 답답하다.

2. NHÀM CHÁN, LẠC HẬU, KHÔNG THEO KỊP THỜI ĐẠI: Nội dung hay suy nghĩ không thú vị nên buồn chán hay không phù hợp với thời đại nên rất bực bội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고리타분한 설교.
    An old-fashioned sermon.
  • 고리타분한 소설.
    An old-fashioned novel.
  • 고리타분한 이야기.
    An old-fashioned story.
  • 고리타분한 학문.
    Old-fashioned learning.
  • 사람이 고리타분하다.
    People are old-fashioned.
  • 고리타분하다고 여기다.
    Regard as old-fashioned.
  • 그의 고리타분한 설교를 듣고 있자니 나도 모르게 하품이 나왔다.
    I yawned unknowingly while listening to his old sermon.
  • 이번에 개봉한 영화는 고리타분해서 관객들에게 인기를 끌지 못했다.
    The newly released movie was not popular with the audience because it was so old-fashioned.
  • 너야 젊으니까 나처럼 나이 먹은 사람이 하는 말이 고리타분한 옛날이야기로 들리겠지.
    You're young, so what an old man like me says sounds like an old story.
    꼭 그런 것만은 아니에요.
    Not necessarily.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고리타분하다 (고리타분하다) 고리타분한 (고리타분한) 고리타분하여 (고리타분하여) 고리타분해 (고리타분해) 고리타분하니 (고리타분하니) 고리타분합니다 (고리타분함니다)

💕Start 고리타분하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97)