🌟 닭똥
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 닭똥 (
닥똥
)
🗣️ 닭똥 @ Ví dụ cụ thể
- 닭똥 같은 눈물. [눈물]
- 지수는 슬픈 영화를 보는 내내 닭똥 같은 눈물을 흘렸다. [닭똥 같은 눈물]
- 넘어져 무릎이 까진 아이는 닭똥 같은 눈물을 흘리며 엉엉 울었다. [닭똥 같은 눈물]
- 지수의 눈에서는 닭똥 같은 눈물이 들었다. [듣다]
- 그는 화학 비료나 거름을 사서 쓰지 않고 인분이나 닭똥 등을 모아 발효해서 썼다. [인분 (人糞)]
- 비닐하우스가 모여 있는 곳에 이르자 퀴퀴하고 비릿한 닭똥 냄새가 코를 찔렀다. [비릿하다]
🌷 ㄷㄸ: Initial sound 닭똥
-
ㄷㄸ (
대뜸
)
: 아무런 설명 없이 그 자리에서 바로. 또는 갑자기.
☆
Phó từ
🌏 NGAY, LIỀN TẠI CHỖ, ĐỘT NHIÊN: Ngay tại chỗ đó mà không giải thích gì cả. Hoặc bỗng nhiên. -
ㄷㄸ (
뒤뜰
)
: 집이나 건물의 뒤에 있는 마당.
Danh từ
🌏 SÂN SAU: Sân ở phía sau nhà hay tòa nhà. -
ㄷㄸ (
닭똥
)
: 닭이 싼 똥.
Danh từ
🌏 PHÂN GÀ, CỨT GÀ: Phân của con gà thải ra. -
ㄷㄸ (
닭띠
)
: 닭해에 태어난 사람의 띠.
Danh từ
🌏 TUỔI DẬU, TUỔI GÀ: Con giáp của người sinh ra vào năm Dậu (năm con gà).
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)