🌟 닭똥

Danh từ  

1. 닭이 싼 똥.

1. PHÂN GÀ, CỨT GÀ: Phân của con gà thải ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 닭의 닭똥.
    Chicken poop.
  • 닭똥 냄새.
    Smells like chicken poop.
  • 닭똥이 묻다.
    Chicken dung.
  • 닭똥이 있다.
    There's chicken poop.
  • 닭똥을 밟다.
    Step on chicken poop.
  • 양계장에 들어서니 닭똥 냄새가 코를 찌른다.
    The smell of chicken poop stings when i enter the chicken farm.
  • 우리 집은 닭을 많이 키워서 하루만 안 치워도 닭똥 냄새가 진동을 했다.
    My house raised a lot of chickens, so the smell of chicken poop was vibrating even if i hadn't cleaned it up for a day.
  • 닭이 싸 놓은 이 똥들을 어디에 써요?
    What do you use these poo bags of chickens for?
    닭똥을 과일나무 거름으로 쓰면 열매를 잘 맺는대요.
    If you use this dung as the manure of a fruit tree, it will bear fruit well.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 닭똥 (닥똥)

🗣️ 닭똥 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Luật (42) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)