🌟 강성하다 (強盛 하다)

Tính từ  

1. 세력이 강하고 한창 활발하다.

1. CƯỜNG THỊNH: Thế lực vững mạnh và rất phát triển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강성한 나라.
    Strong country.
  • 강성한 세력.
    Strong power.
  • 강성한 시기.
    Strong period.
  • 강성하게 만들다.
    To make strong.
  • 군사력이 강성하다.
    The military strength is strong.
  • 외적의 침입을 막기 위해서는 무엇보다도 강성한 군사력이 중요하다.
    Strong military strength is paramount to prevent foreign invasions.
  • 고구려가 강성하던 시기에는 우리나라의 영토가 지금보다 훨씬 크고 넓었다.
    During the period when goguryeo was strong, our territory was much larger and wider than it is now.
  • 그토록 세력이 강성했던 나라가 어떻게 멸망하게 된 거죠?
    How did a country that was so powerful come to an end?
    왕위를 둘러싼 내부 갈등 때문에 세력이 약화되고 결국 멸망에 이르게 되었습니다.
    The internal conflict over the throne weakened the power and eventually led to its downfall.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강성하다 (강성하다) 강성한 (강성한) 강성하여 (강성하여) 강성해 (강성해) 강성하니 (강성하니) 강성합니다 (강성함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103)