🌟 감찰하다 (監察 하다)

Động từ  

1. 단체의 규율과 구성원의 행동을 감독하여 살피다.

1. GIÁM SÁT: Theo dõi và xem xét quy luật của tổ chức và hành động của thành viên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감찰하는 기관.
    An inspection agency.
  • 감찰하는 기능.
    Ability to inspect.
  • 감찰하는 사람.
    Inspector.
  • 간부를 감찰하다.
    Inspect an executive.
  • 비리를 감찰하다.
    Examine corruption.
  • 산하 기관을 감찰하다.
    Inspect affiliated agencies.
  • 직원을 감찰하다.
    Inspect the staff.
  • 검찰은 건설 회사에서 돈을 받은 공무원의 비리를 감찰하고 있다.
    The prosecution is inspecting corruption in government officials who received money from construction companies.
  • 회사는 직원들을 감찰하여 회사의 비밀을 외부에 넘긴 직원을 밝혀냈다.
    The company inspected the employees and uncovered the employees who passed the company's secrets to the outside world.
  • 세금으로 운영되는 정부 조직을 감찰하는 활동들은 오래전부터 있었다.
    There have long been activities to inspect tax-run government organizations.
  • 정부는 명절 연휴 동안 발생한 뇌물 수수 사례를 집중적으로 감찰할 계획이다.
    The government plans to intensively inspect bribery cases that occurred during the holiday season.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감찰하다 (감찰하다)
📚 Từ phái sinh: 감찰(監察): 단체의 규율과 구성원의 행동을 감독하여 살핌.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101)