Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감찰하다 (감찰하다) 📚 Từ phái sinh: • 감찰(監察): 단체의 규율과 구성원의 행동을 감독하여 살핌.
감찰하다
Start 감 감 End
Start
End
Start 찰 찰 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101)