🌟 감찰하다 (監察 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감찰하다 (
감찰하다
)
📚 Từ phái sinh: • 감찰(監察): 단체의 규율과 구성원의 행동을 감독하여 살핌.
🌷 ㄱㅊㅎㄷ: Initial sound 감찰하다
-
ㄱㅊㅎㄷ (
거창하다
)
: 무엇의 규모나 크기가 매우 크다.
☆
Tính từ
🌏 TO LỚN, RỘNG LỚN, KHỔNG LỒ: Quy mô hay độ lớn của cái gì đó rất lớn.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208)