🌟 강행 (強行)

  Danh từ  

1. 어려움이 있지만 억지로 행함.

1. SỰ MIỄN CƯỠNG THI HÀNH, SỰ BẮT BUỘC LÀM: Việc thi hành một cách bắt buộc dù có khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무리한 강행.
    Excessive force.
  • 방송 강행.
    Press ahead with the broadcast.
  • 강행이 되다.
    Go ahead.
  • 강행을 말리다.
    To stop a lecture.
  • 강행을 하다.
    Go ahead.
  • 회사 측은 직원들의 반대에도 불구하고 임금 삭감 강행을 공표했다.
    The company announced its push for wage cuts despite objections from its employees.
  • 악조건 속에서의 무리한 생방송 강행이 프로그램의 질을 떨어뜨렸다.
    Excessive live broadcasting under adverse conditions has degraded the quality of the program.
  • 저는 이번 법안의 강행 처리를 무조건 반대하는 입장입니다.
    I am absolutely opposed to the railroading of this bill.
    저도 마찬가지입니다. 국민 여론을 충분히 반영하여 법안을 처리해야 된다고 봅니다.
    So am i. i think the bill should be fully reflected in the public opinion.

2. 강제로 어떤 일을 실시함.

2. SỰ ÉP LÀM, SỰ BẮT LÀM: Việc thực thi việc nào đó một cách cưỡng chế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 폐지 강행.
    Push for abolition.
  • 강행 처리.
    Force processing.
  • 강행 방침.
    Force policy.
  • 강행이 되다.
    Go ahead.
  • 강행을 하다.
    Go ahead.
  • 고종 임금의 단발령 강행은 많은 선비들의 반발을 샀다.
    King gojong's push for a single decree drew backlash from many scholars.
  • 교장 선생님은 학생들의 반발에도 불구하고 교복 착용 강행 방침을 내놓았다.
    The principal came up with a plan to force students to wear school uniforms despite their resistance.
  • 일제 시대에는 우리말로 된 이름을 못 썼나요?
    Didn't you use korean names in the japanese colonial period?
    그렇다고 볼 수 있지요. 일제가 일본식으로 이름을 바꾸도록 강행을 했으니까요.
    That's what it's like. the japanese forced him to change his name to japanese style.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강행 (강ː행)
📚 Từ phái sinh: 강행되다(強行되다): 어려움이 있지만 억지로 행해지다., 강제로 어떤 일이 실시되다. 강행하다(強行하다): 어려움이 있지만 억지로 행하다., 강제로 어떤 일을 실시하다.
📚 thể loại: Chính trị  

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Mua sắm (99) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15)