🌟 공명정대하다 (公明正大 하다)

Tính từ  

1. 하는 일이나 태도가 한쪽으로 치우치거나 그릇됨이 없이 정당하고 떳떳하다.

1. CÔNG MINH CHÍNH ĐẠI: Thái độ hay việc làm trong sáng và chính trực không thiên vị hay lệch lạc về phía nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공명정대한 방송.
    Fair broadcast.
  • 공명정대한 보도.
    Fair reporting.
  • 공명정대한 선거.
    Fair election.
  • 공명정대한 심사.
    Fair and impartial screening.
  • 공명정대한 조사.
    Fair investigation.
  • 공명정대한 태도.
    Fair and square.
  • 공명정대하게 싸우다.
    Fight fair and square.
  • 나는 판사로서 공명정대한 판결을 내리겠다고 결심했다.
    As a judge i decided to make a fair judgment.
  • 한국 축구 대표 팀은 반칙 한 번 하지 않고 공명정대하게 싸워 이겼다.
    The korean national soccer team won the game fair and square without a single foul.
  • 심사를 할 때는 개인적인 감정이 들어가서는 안 됩니다.
    No personal feelings should be involved in the screening process.
    공명정대하게 심사하도록 노력하겠습니다.
    I'll try to judge fairly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공명정대하다 (공명정대하다) 공명정대한 (공명정대한) 공명정대하여 (공명정대하여) 공명정대해 (공명정대해) 공명정대하니 (공명정대하니) 공명정대합니다 (공명정대함니다)
📚 Từ phái sinh: 공명정대(公明正大): 하는 일이나 태도가 한쪽으로 치우치거나 그릇됨이 없이 정당하고 떳떳…

💕Start 공명정대하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)