Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공명정대하다 (공명정대하다) • 공명정대한 (공명정대한) • 공명정대하여 (공명정대하여) 공명정대해 (공명정대해) • 공명정대하니 (공명정대하니) • 공명정대합니다 (공명정대함니다) 📚 Từ phái sinh: • 공명정대(公明正大): 하는 일이나 태도가 한쪽으로 치우치거나 그릇됨이 없이 정당하고 떳떳…
공명정대하다
공명정대한
공명정대하여
공명정대해
공명정대하니
공명정대함니다
Start 공 공 End
Start
End
Start 명 명 End
Start 정 정 End
Start 대 대 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)