🌟 아래윗집

Danh từ  

1. 아랫집과 윗집.

1. NHÀ TRÊN NHÀ DƯỚI: Nhà dưới và nhà trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아래윗집 사이.
    Between the upper and lower houses.
  • 아래윗집의 소음.
    Noise from downstairs and downstairs.
  • 아래윗집의 이웃.
    The neighbors of the house below and below.
  • 아래윗집을 오가다.
    Go back and forth from house to house.
  • 아래윗집에 살다.
    Live up and out of the house.
  • 우리 가족은 아파트로 이사를 하고 아래윗집에 인사를 했다.
    My family moved into an apartment and greeted us from downstairs.
  • 저녁에 피아노를 쳤더니 아래윗집 사람들이 시끄럽다고 항의했다.
    I played the piano in the evening and the people downstairs protested that it was noisy.
  • 지수랑은 언제부터 친하게 지냈어?
    Since when have you been close to jisoo?
    어렸을 때 아래윗집에 살던 사이라 초등학생 때부터 친하게 지냈어.
    We've been friends since elementary school because we used to live downstairs when we were kids.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아래윗집 (아래위찝) 아래윗집 (아래윋찝) 아래윗집이 (아래위찌비아래윋찌비) 아래윗집도 (아래위찝또아래윋찝또) 아래윗집만 (아래위찜만아래윋찜만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)