🌟 아래윗집
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아래윗집 (
아래위찝
) • 아래윗집 (아래윋찝
) • 아래윗집이 (아래위찌비
아래윋찌비
) • 아래윗집도 (아래위찝또
아래윋찝또
) • 아래윗집만 (아래위찜만
아래윋찜만
)
🌷 ㅇㄹㅇㅈ: Initial sound 아래윗집
-
ㅇㄹㅇㅈ (
어린이집
)
: 시설을 갖추고 만 6세 미만의 어린아이를 맡아 돌보아 주는 곳.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ TRẺ: Nơi được trang bị và nhận trông giữ trẻ dưới 6 tuổi. -
ㅇㄹㅇㅈ (
아래윗집
)
: 아랫집과 윗집.
Danh từ
🌏 NHÀ TRÊN NHÀ DƯỚI: Nhà dưới và nhà trên. -
ㅇㄹㅇㅈ (
안락의자
)
: 팔걸이가 있고 앉는 자리가 푹신하여 편안하게 기대어 앉을 수 있는 의자.
Danh từ
🌏 GHẾ NGỒI THƯ GIÃN: Ghế có tay vịn và phần chỗ ngồi êm, có thể ngồi và tựa lưng một cách thoải mái.
• Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)