🌟 다크호스 (dark horse)

Danh từ  

1. 아직 잘 알려지지 않았으나 뜻밖의 변수로 작용할 수 있는 유력한 경쟁자.

1. ĐỐI THỦ BÍ ẨN, ĐỐI THỦ TIỀM TÀNG: Đối thủ cạnh tranh có tiềm lực chưa được biết rõ nhưng có thể tác động như một biến số bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예술계의 다크호스.
    Dark horse in the art world.
  • 무섭게 떠오르는 다크호스.
    A frighteningly rising dark horse.
  • 새로운 다크호스.
    New dark horse.
  • 다크호스가 되다.
    Become a dark horse.
  • 다크호스로 주목되다.
    Attention as a dark horse.
  • 다크호스로 평가되다.
    Rated as a dark horse.
  • 신인인 그는 이번 월드컵에서 뛰어난 기량을 발휘하며 다크호스로 떠올랐다.
    As a rookie, he emerged as a dark horse in this world cup with his outstanding skills.
  • 문학계의 다크호스로 등장한 그 작가는 평론가들의 호평을 받으며 성공적인 데뷔를 마쳤다.
    The writer, who appeared as a dark horse in the literary world, made a successful debut with critical acclaim.
  • 이름을 처음 듣는 선수가 이번 국가 대표 선수가 됐더라.
    The first player to hear his name became the national player.
    의외로 이번 대회의 다크호스가 될 수도 있다고 사람들이 관심이 많던데?
    People are interested in being the dark horse of this competition.

2. 경마에서, 뜻밖의 결과를 가져올지도 모를, 아직 실력이 확인되지 않은 말.

2. CON NGỰA ẨN SỐ: Con ngựa có thực lực chưa được xác nhận, không chừng sẽ mang lại kết quả bất ngờ ở cuộc đua ngựa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다크호스의 실력.
    Dark horse's ability.
  • 다크호스가 참가하다.
    The dark horse is in.
  • 이번 경주에서는 삼 번 말과 사 번 말이 다크호스이다.
    Three and four horses in this race are dark horses.
  • 이번 경기에는 다크호스가 많기 때문에 돈을 걸 때 신중해야 한다.
    There are many dark hoses in this game, so you have to be careful when betting.
  • 너는 몇 번 말에게 돈을 걸었어?
    What number did you bet on a horse?
    나는 다크호스인 이 번 말의 실력을 한번 믿어 보기로 했어.
    I've decided to trust this dark horse's ability as a dark horse.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)