🌟 개표소 (改票所)

Danh từ  

1. 차표나 입장권 등을 검사하는 곳.

1. CỬA SOÁT VÉ, CHỖ SOÁT VÉ, CỔNG SOÁT VÉ: Nơi kiểm tra vé vào cửa hay vé tàu xe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기차역 개표소.
    Train station counting station.
  • 개표소를 빠져나가다.
    Get out of the ballot-counting booth.
  • 개표소를 지나다.
    Pass through the counting office.
  • 개표소를 통과하다.
    Pass through the counting office.
  • 개표소로 가다.
    Go to the counting office.
  • 지수는 개표소에서 입장권을 확인 받고 동물원 안으로 들어갔다.
    Jisoo got her ticket checked at the counting office and went into the zoo.
  • 승규는 매표소에서 표를 산 뒤 기차를 타기 위해 개표소로 향했다.
    After buying tickets at the ticket office, seung-gyu headed to the ticket office to catch the train.
  • 요새는 개표 방식이 다 기계화되면서 개표소가 거의 사라진 것 같아.
    I think the counting system's all mechanized these days, and the counting office is almost gone.
    맞아. 예전에는 아저씨가 일일이 표를 확인하고 구멍도 뚫어주고 그랬는데 말야.
    That's right. in the past, you used to check the tickets and drill holes for me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개표소 (개ː표소)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82)