🌟 인삼차 (人蔘茶)

☆☆   Danh từ  

1. 인삼을 넣어 끓인 차.

1. INSAMCHA; TRÀ SÂM: Trà cho nhân sâm vào nấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 따끈한 인삼차.
    Hot ginseng tea.
  • 몸에 좋은 인삼차.
    Healthy ginseng tea.
  • 씁쓸한 인삼차.
    Bitter ginseng tea.
  • 인삼차를 끓이다.
    Boil ginseng tea.
  • 인삼차를 마시다.
    Drink ginseng tea.
  • 인삼차는 맛이 씁쓸하지만 몸에 좋아 사람들이 즐겨 마신다.
    Ginseng tea is bitter but good for health, so people enjoy it.
  • 인삼차는 콧물 증상에 좋고 속을 따뜻하게 해 주어 겨울에 인기가 있다.
    Ginseng tea is popular in winter because it is good for nasal discharge symptoms and keeps your stomach warm.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인삼차 (인삼차)
📚 thể loại: Đồ uống   Giải thích món ăn  

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Việc nhà (48) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86)