🌟 과격성 (過激性)

Danh từ  

1. 지나치게 격렬한 성향.

1. TÍNH QUÁ KHÍCH: Tính kịch liệt quá mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지나친 과격성.
    Excessive extremity.
  • 과격성이 나타나다.
    Radical manifestation.
  • 과격성이 드러나다.
    Radical manifestation.
  • 과격성을 띠다.
    Be radical.
  • 과격성을 보이다.
    Show extremity.
  • 시위를 거칠게 진압한 일부 경찰의 과격성이 문제가 되고 있다.
    The extremity of some police officers who violently suppressed the protests is a problem.
  • 월드컵 본선 진출이 결정되는 마지막 경기에서 선수들의 과격성이 매우 높아졌다.
    In the final match when the world cup finals are decided, the athletes' extremities have been greatly increased.
  • 선생님, 우리 아이는 화가 나면 물건을 마구 부수는데 어떻게 하지요?
    Sir, what do we do when our child gets angry?
    그런 경우 아이의 과격성을 잘 다루면서 교육하셔야 합니다.
    In that case, you should educate and handle the child's extremity.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과격성 (과ː격썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47)