🌟 과격성 (過激性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 과격성 (
과ː격썽
)
🌷 ㄱㄱㅅ: Initial sound 과격성
-
ㄱㄱㅅ (
교과서
)
: 학교에서 어떤 과목을 가르치려고 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÁCH GIÁO KHOA: Sách làm để dạy một môn học nào đó ở trường học. -
ㄱㄱㅅ (
관공서
)
: 국가의 일을 하는 관청이나 공공 기관.
☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN NHÀ NƯỚC, CƠ QUAN CÔNG: Cơ quan công hay cơ quan làm công việc quốc gia. -
ㄱㄱㅅ (
고교생
)
: 고등학교에 다니는 학생.
☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH CẤP BA: Học sinh học trường cấp ba. -
ㄱㄱㅅ (
경각심
)
: 정신을 차리고 주의하며 경계하는 마음.
☆
Danh từ
🌏 TINH THẦN CẢNH GIÁC: Tinh thần tỉnh táo, chú ý và đề phòng.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)