🌟 과격성 (過激性)

Danh từ  

1. 지나치게 격렬한 성향.

1. TÍNH QUÁ KHÍCH: Tính kịch liệt quá mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지나친 과격성.
    Excessive extremity.
  • Google translate 과격성이 나타나다.
    Radical manifestation.
  • Google translate 과격성이 드러나다.
    Radical manifestation.
  • Google translate 과격성을 띠다.
    Be radical.
  • Google translate 과격성을 보이다.
    Show extremity.
  • Google translate 시위를 거칠게 진압한 일부 경찰의 과격성이 문제가 되고 있다.
    The extremity of some police officers who violently suppressed the protests is a problem.
  • Google translate 월드컵 본선 진출이 결정되는 마지막 경기에서 선수들의 과격성이 매우 높아졌다.
    In the final match when the world cup finals are decided, the athletes' extremities have been greatly increased.
  • Google translate 선생님, 우리 아이는 화가 나면 물건을 마구 부수는데 어떻게 하지요?
    Sir, what do we do when our child gets angry?
    Google translate 그런 경우 아이의 과격성을 잘 다루면서 교육하셔야 합니다.
    In that case, you should educate and handle the child's extremity.

과격성: aggressiveness,かげきせい【過激性】,violence, brutalité, agressivité,carácter radical, extremista,متطرّف,уур хилэн, догшин авир,tính quá khích,ความรุนแรง, ความหักโหม, การใช้กำลังอย่างดุเดือด,radikalitas,темпераментность; резкость,过激性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과격성 (과ː격썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97)