🌟 남자관계 (男子關係)

Danh từ  

1. 이성으로서 남자와 만나거나 사귀면서 맺는 관계.

1. MỐI QUAN HỆ VỚI ĐÀN ÔNG: Mối quan hệ gặp gỡ hay kết bạn với đàn ông với tư cách là một người khác phái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 복잡한 남자관계.
    A complicated male relationship.
  • 남자관계가 엉망이다.
    The relationship with men is a mess.
  • 남자관계를 정리하다.
    Clear up the male relationship.
  • 남자관계를 캐다.
    Catch up on male relationships.
  • 남자관계에 문제가 있다.
    There's a problem with male relationships.
  • 지수는 복잡했던 남자관계를 정리하고 승규와 결혼을 약속하였다.
    Ji-su arranged the complicated male relationship and promised to marry seung-gyu.
  • 그녀는 남자관계가 복잡하여 주변 사람들로부터 비난을 받는다.
    She is criticized by people around her for her complicated relationships with men.
  • 옆집 부부가 결국 이혼한다며?
    I hear the couple next door are finally getting divorced.
    응. 아내의 복잡한 남자관계를 남편이 눈치챘다더라.
    Yeah. my husband noticed his wife's complicated relationships with men.
Từ tham khảo 여자관계(女子關係): 이성으로서 여자와 만나거나 사귀면서 맺는 관계.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남자관계 (남자관계) 남자관계 (남자관게)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110)