🌟 남자관계 (男子關係)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 남자관계 (
남자관계
) • 남자관계 (남자관게
)
🌷 ㄴㅈㄱㄱ: Initial sound 남자관계
-
ㄴㅈㄱㄱ (
남자관계
)
: 이성으로서 남자와 만나거나 사귀면서 맺는 관계.
Danh từ
🌏 MỐI QUAN HỆ VỚI ĐÀN ÔNG: Mối quan hệ gặp gỡ hay kết bạn với đàn ông với tư cách là một người khác phái.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88)