🌟 걸레짝

Danh từ  

1. (속된 말로) 더러운 것이나 물기를 닦는 데 쓰는 헝겊.

1. MIẾNG GIẺ LAU: (cách nói thông tục) Giẻ dùng để lau nước hay thứ bẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낡은 걸레짝.
    Old rag.
  • 걸레짝이 되다.
    Become a mop.
  • 걸레짝을 버리다.
    Throw away the rag.
  • 걸레짝을 빨다.
    To suck the mop.
  • 걸레짝처럼 더럽다.
    Dirty as a mop.
  • 오랫동안 써 온 걸레짝은 여기저기 구멍이 나고 너덜너덜했다.
    The mop, which had been used for a long time, had holes everywhere and was ragged.
  • 바닥을 닦은 걸레짝을 안 빨고 청소함에 넣어 두었더니 악취가 난다.
    The mop on the floor smells bad because i left it in the cleaning box without washing it.
  • 너는 왜 그렇게 걸레짝 같은 옷을 입고 나가니?
    Why do you go out in such rags?
    요즘은 이렇게 구멍 나고 찢어진 옷이 유행이에요.
    These porous, torn clothes are popular these days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 걸레짝 (걸레짝) 걸레짝이 (걸레짜기) 걸레짝도 (걸레짝또) 걸레짝만 (걸레짱만)

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Thể thao (88) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4)