🌟 걸레짝
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 걸레짝 (
걸레짝
) • 걸레짝이 (걸레짜기
) • 걸레짝도 (걸레짝또
) • 걸레짝만 (걸레짱만
)
🌷 ㄱㄹㅉ: Initial sound 걸레짝
-
ㄱㄹㅉ (
걸레짝
)
: (속된 말로) 더러운 것이나 물기를 닦는 데 쓰는 헝겊.
Danh từ
🌏 MIẾNG GIẺ LAU: (cách nói thông tục) Giẻ dùng để lau nước hay thứ bẩn.
• Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4)